Thời tiết tại Budta, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
22.6°C
cảm giác như 25.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Budta, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 91% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (61°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 31% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Budta, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
25.4°C
22.6°C
84%
7.9 kph
4.9 mm
2.0
05:35 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
25.7°C
21.8°C
80%
9.7 kph
0.7 mm
2.0
05:35 AM
05:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
25.2°C
21.8°C
81%
7.6 kph
1.3 mm
2.0
05:35 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
25.9°C
22.1°C
81%
9.4 kph
3.9 mm
3.0
05:36 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
26.1°C
22.4°C
80%
7.6 kph
0.3 mm
6.0
05:36 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
26.2°C
23.0°C
82%
10.8 kph
3.1 mm
6.0
05:37 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Budta, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Wednesday, November 19, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
6
23.0°
↑
4.0 km/h
7
24.0°
↑
3.0 km/h
8
26.0°
↑
5.0 km/h
9
27.0°
↑
5.0 km/h
10
29.0°
↑
5.0 km/h
11
30.0°
↑
5.0 km/h
12
31.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
13
31.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
14
31.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
15
29.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
16
26.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
17
24.0°
1.2 mm
↑
8.0 km/h
18
23.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
19
23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20
23.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
21
23.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
22
23.0°
↑
5.0 km/h
23
23.0°
↑
6.0 km/h
23.0°
↑
6.0 km/h
1
22.0°
↑
5.0 km/h
2
22.0°
↑
5.0 km/h
3
22.0°
↑
5.0 km/h
4
22.0°
↑
5.0 km/h
5
22.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Budta, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 178.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.05 µg/m³ |
| SO2: | 4.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.55 µg/m³ |
| PM10: | 17.35 µg/m³ |