Thời tiết tại Cabanatuan City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭

23.1°C
cảm giác như 25.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Cabanatuan City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (108°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cabanatuan City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
25.8°C
22.7°C
81%
11.2 kph
2.5 mm
2.0
05:47 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.5°C
25.7°C
23.0°C
85%
5.8 kph
10.0 mm
2.0
05:47 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.2°C
25.8°C
23.0°C
85%
7.6 kph
5.6 mm
2.0
05:47 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
26.0°C
22.9°C
84%
6.5 kph
3.9 mm
3.0
05:47 AM
05:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
25.9°C
23.4°C
86%
8.3 kph
3.0 mm
6.0
05:47 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
26.2°C
23.3°C
87%
8.6 kph
2.0 mm
6.0
05:47 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cabanatuan City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
6

23.0°
↑
5.0 km/h
7

24.0°
↑
6.0 km/h
8

25.0°
↑
4.0 km/h
9

27.0°
↑
4.0 km/h
10

28.0°
↑
6.0 km/h
11

30.0°
↑
4.0 km/h
12

30.0°
↑
4.0 km/h
13

31.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14

31.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
15

31.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
16

30.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
17

28.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
18

26.0°
↑
10.0 km/h
19

25.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
20

24.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
21

24.0°
↑
8.0 km/h
22

24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23

24.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h

24.0°
↑
6.0 km/h
1

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
2

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3

23.0°
↑
2.0 km/h
4

23.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
5

23.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cabanatuan City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 169.85 µg/m³ |
O3: | 34.0 µg/m³ |
NO2: | 11.65 µg/m³ |
SO2: | 7.05 µg/m³ |
PM2.5: | 4.35 µg/m³ |
PM10: | 4.45 µg/m³ |