Thời tiết tại Cabanatuan City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
26.2°C
cảm giác như 29.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cabanatuan City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (26°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cabanatuan City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
26.2°C
22.8°C
76%
10.8 kph
1.1 mm
2.0
06:00 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.3°C
24.7°C
23.0°C
82%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
25.5°C
23.0°C
79%
12.2 kph
0.6 mm
2.0
06:01 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
26.2°C
22.4°C
75%
10.1 kph
1.0 mm
2.0
06:02 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
31.9°C
26.4°C
22.8°C
74%
8.3 kph
0.0 mm
7.0
06:02 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
31.9°C
26.4°C
23.0°C
77%
7.6 kph
0.1 mm
7.0
06:03 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cabanatuan City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Wednesday, November 19, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
6
23.0°
↑
4.0 km/h
7
24.0°
↑
4.0 km/h
8
26.0°
↑
4.0 km/h
9
28.0°
↑
5.0 km/h
10
29.0°
↑
5.0 km/h
11
30.0°
↑
6.0 km/h
12
31.0°
↑
8.0 km/h
13
32.0°
↑
9.0 km/h
14
32.0°
↑
9.0 km/h
15
31.0°
↑
8.0 km/h
16
30.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
17
27.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18
26.0°
↑
11.0 km/h
19
25.0°
↑
9.0 km/h
20
24.0°
↑
9.0 km/h
21
24.0°
↑
8.0 km/h
22
24.0°
↑
8.0 km/h
23
24.0°
↑
9.0 km/h
23.0°
↑
7.0 km/h
1
23.0°
↑
6.0 km/h
2
23.0°
↑
6.0 km/h
3
23.0°
↑
6.0 km/h
4
23.0°
↑
6.0 km/h
5
23.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cabanatuan City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 263.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.15 µg/m³ |
| SO2: | 9.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.25 µg/m³ |
| PM10: | 20.95 µg/m³ |