Thời tiết tại Mansilingan, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭

24.2°C
cảm giác như 26.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mansilingan, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 5:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (129°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 12% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mansilingan, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
26.6°C
24.2°C
78%
8.3 kph
3.5 mm
3.0
05:37 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.1°C
26.2°C
24.0°C
81%
11.5 kph
9.6 mm
3.0
05:37 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
26.2°C
23.9°C
80%
9.7 kph
4.8 mm
3.0
05:37 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.1°C
23.7°C
81%
6.5 kph
2.5 mm
3.0
05:37 AM
05:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
26.3°C
24.3°C
82%
22.7 kph
2.7 mm
6.0
05:37 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
25.9°C
24.4°C
86%
27.0 kph
4.3 mm
6.0
05:37 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mansilingan, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
6

24.0°
↑
5.0 km/h
7

26.0°
↑
3.0 km/h
8

27.0°
↑
1.0 km/h
9

28.0°
↑
1.0 km/h
10

29.0°
↑
5.0 km/h
11

29.0°
↑
7.0 km/h
12

29.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
13

29.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
14

30.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
15

30.0°
↑
3.0 km/h
16

29.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
17

28.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
18

26.0°
0.9 mm
↑
3.0 km/h
19

26.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
20

26.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
21

25.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
22

25.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
23

25.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h

25.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
1

24.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
2

24.0°
↑
3.0 km/h
3

24.0°
↑
4.0 km/h
4

24.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
5

24.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mansilingan, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 228.85 µg/m³ |
O3: | 20.0 µg/m³ |
NO2: | 12.15 µg/m³ |
SO2: | 4.75 µg/m³ |
PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
PM10: | 7.95 µg/m³ |