Thời tiết tại Cotabato, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭

23.3°C
cảm giác như 25.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cotabato, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (107°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 21% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cotabato, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
32.1°C
26.5°C
23.0°C
81%
11.5 kph
7.0 mm
3.0
05:31 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.1°C
26.2°C
22.8°C
81%
12.6 kph
13.8 mm
3.0
05:31 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.4°C
26.1°C
23.3°C
81%
12.6 kph
6.8 mm
3.0
05:31 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.9°C
26.2°C
23.0°C
80%
13.3 kph
8.2 mm
4.0
05:31 AM
05:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.6°C
25.5°C
23.9°C
85%
16.6 kph
14.2 mm
6.0
05:31 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.8°C
22.6°C
80%
10.8 kph
0.7 mm
6.0
05:30 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cotabato, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
5

23.0°
↑
8.0 km/h
6

23.0°
↑
9.0 km/h
7

24.0°
↑
9.0 km/h
8

26.0°
↑
10.0 km/h
9

28.0°
↑
9.0 km/h
10

30.0°
↑
8.0 km/h
11

31.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12

32.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
13

32.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
14

30.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
15

29.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
16

29.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
17

28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18

26.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19

25.0°
1.3 mm
↑
7.0 km/h
20

25.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
21

25.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
22

25.0°
1.6 mm
↑
5.0 km/h
23

24.0°
2.2 mm
↑
2.0 km/h

24.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
1

24.0°
↑
1.0 km/h
2

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
3

23.0°
↑
4.0 km/h
4

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cotabato, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 248.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 14.55 µg/m³ |
SO2: | 4.95 µg/m³ |
PM2.5: | 18.85 µg/m³ |
PM10: | 19.15 µg/m³ |