Thời tiết tại Cotabato, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
23.2°C
cảm giác như 25.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cotabato, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 5:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (111°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 33% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cotabato, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
31.5°C
25.9°C
23.2°C
84%
11.9 kph
5.5 mm
3.0
05:35 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
26.1°C
22.4°C
81%
10.4 kph
0.7 mm
2.0
05:36 AM
05:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
26.1°C
22.5°C
79%
9.4 kph
0.6 mm
2.0
05:36 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
26.5°C
22.9°C
79%
10.1 kph
3.2 mm
3.0
05:36 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
26.8°C
23.0°C
78%
11.2 kph
0.6 mm
6.0
05:37 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
26.8°C
23.7°C
81%
13.0 kph
3.0 mm
6.0
05:37 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cotabato, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Wednesday, November 19, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
6
23.0°
↑
7.0 km/h
7
25.0°
↑
7.0 km/h
8
26.0°
↑
8.0 km/h
9
28.0°
↑
8.0 km/h
10
30.0°
↑
7.0 km/h
11
31.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12
32.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
13
31.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
14
31.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
15
29.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
16
27.0°
1.4 mm
↑
3.0 km/h
17
26.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
18
24.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
19
24.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
20
24.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
21
23.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
22
23.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
23
23.0°
↑
10.0 km/h
23.0°
↑
9.0 km/h
1
23.0°
↑
9.0 km/h
2
23.0°
↑
9.0 km/h
3
23.0°
↑
8.0 km/h
4
22.0°
↑
8.0 km/h
5
22.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cotabato, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 182.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.05 µg/m³ |
| SO2: | 4.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.55 µg/m³ |
| PM10: | 17.35 µg/m³ |