Thời tiết tại Multan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

36.1°C
cảm giác như 34.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Multan, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 39% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (214°) |
🌡️ Áp suất: | 1003.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Multan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
40.9°C
34.1°C
28.3°C
29%
29.9 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
39.9°C
34.1°C
25.4°C
33%
37.1 kph
6.1 mm
1.0
06:10 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
23.0°C
21.1°C
78%
22.0 kph
3.0 mm
1.0
06:10 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
23.9°C
19.1°C
56%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.3°C
25.5°C
20.3°C
48%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
26.5°C
22.5°C
41%
11.9 kph
0.0 mm
7.0
06:12 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
29.2°C
23.5°C
30%
11.2 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Multan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
41.0°C
38.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
18

36.0°
↑
12.0 km/h
19

35.0°
↑
14.0 km/h
20

34.0°
↑
15.0 km/h
21

33.0°
↑
18.0 km/h
22

33.0°
↑
20.0 km/h
23

33.0°
↑
30.0 km/h

33.0°
↑
35.0 km/h
1

33.0°
↑
37.0 km/h
2

33.0°
↑
37.0 km/h
3

32.0°
↑
35.0 km/h
4

31.0°
↑
32.0 km/h
5

31.0°
↑
29.0 km/h
6

30.0°
↑
24.0 km/h
7

30.0°
↑
19.0 km/h
8

32.0°
↑
21.0 km/h
9

34.0°
↑
21.0 km/h
10

35.0°
↑
19.0 km/h
11

37.0°
↑
17.0 km/h
12

38.0°
↑
17.0 km/h
13

39.0°
↑
17.0 km/h
14

40.0°
↑
18.0 km/h
15

40.0°
↑
23.0 km/h
16

39.0°
↑
26.0 km/h
17

38.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Multan, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 325.85 µg/m³ |
O3: | 135.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 6.85 µg/m³ |
PM2.5: | 30.55 µg/m³ |
PM10: | 39.05 µg/m³ |