Thời tiết tại Peshawar, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Peshawar, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 19:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 26% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (126°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Peshawar, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
19.9°C
15.1°C
8%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
19.4°C
14.6°C
14%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:15 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
19.4°C
14.6°C
15%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
19.3°C
14.7°C
17%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
19.4°C
14.8°C
18%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
05:13 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
19.4°C
14.8°C
17%
5.0 kph
0.0 mm
5.0
06:43 AM
05:12 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
19.4°C
14.8°C
17%
6.1 kph
0.0 mm
5.0
06:44 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Peshawar, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Friday, November 07, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
20
20.0°
↑
2.0 km/h
21
20.0°
↑
4.0 km/h
22
18.0°
↑
6.0 km/h
23
17.0°
↑
6.0 km/h
17.0°
↑
5.0 km/h
1
16.0°
↑
4.0 km/h
2
16.0°
↑
3.0 km/h
3
15.0°
↑
2.0 km/h
4
15.0°
↑
1.0 km/h
5
15.0°
↑
1.0 km/h
6
15.0°
↑
1.0 km/h
7
15.0°
↑
1.0 km/h
8
17.0°
↑
2.0 km/h
9
19.0°
↑
4.0 km/h
10
21.0°
↑
4.0 km/h
11
22.0°
↑
2.0 km/h
12
24.0°
↑
2.0 km/h
13
25.0°
↑
2.0 km/h
14
26.0°
↑
3.0 km/h
15
26.0°
↑
4.0 km/h
16
26.0°
↑
5.0 km/h
17
23.0°
↑
6.0 km/h
18
21.0°
↑
6.0 km/h
19
20.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Peshawar, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 573.85 µg/m³ |
| O3: | 143.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.55 µg/m³ |
| SO2: | 6.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.45 µg/m³ |
| PM10: | 16.35 µg/m³ |