Thời tiết tại Tuân Nghĩa, Trung Hoa 🇨🇳
5.7°C
cảm giác như 3.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tuân Nghĩa, Trung Hoa vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (63°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1035.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tuân Nghĩa, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.2°C
6.1°C
5.7°C
86%
16.9 kph
1.2 mm
0.0
07:16 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.4°C
6.8°C
2.8°C
68%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.3°C
9.1°C
7.0°C
61%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
05:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.8°C
8.4°C
4.4°C
65%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
12.2°C
9.2°C
6.1°C
68%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
9.6°C
8.5°C
79%
9.0 kph
0.1 mm
2.0
07:20 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
14.4°C
10.6°C
7.9°C
72%
20.5 kph
0.0 mm
4.0
07:21 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tuân Nghĩa, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
9
6.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
10
6.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
11
6.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
12
6.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
13
6.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
14
6.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
15
6.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
16
6.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
17
6.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
18
6.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
19
6.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
20
6.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
6.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
22
6.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
23
6.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
6.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
1
5.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
2
5.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
3
5.0°
↑
10.0 km/h
4
4.0°
↑
10.0 km/h
5
4.0°
↑
10.0 km/h
6
3.0°
↑
7.0 km/h
7
3.0°
↑
6.0 km/h
8
3.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tuân Nghĩa, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 254.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.65 µg/m³ |
| SO2: | 15.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
| PM10: | 8.65 µg/m³ |