Thời tiết tại Tuân Nghĩa, Trung Hoa 🇨🇳

20.9°C
cảm giác như 20.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tuân Nghĩa, Trung Hoa vào 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 91% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (113°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 86% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tuân Nghĩa, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
22.8°C
20.2°C
80%
18.4 kph
1.2 mm
1.0
06:47 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
23.1°C
18.6°C
75%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
22.2°C
18.9°C
75%
19.4 kph
0.8 mm
2.0
06:48 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
21.9°C
18.6°C
76%
18.4 kph
2.8 mm
1.0
06:48 AM
06:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
21.3°C
17.8°C
79%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:49 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.6°C
22.5°C
17.7°C
67%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:49 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tuân Nghĩa, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
3

21.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
4

21.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
5

21.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
6

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
7

20.0°
↑
6.0 km/h
8

21.0°
↑
6.0 km/h
9

22.0°
↑
9.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
11

24.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
12

25.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
13

25.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
14

26.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
15

26.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
16

26.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
17

25.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
18

24.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
19

23.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
20

22.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
21

22.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
22

22.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
23

21.0°
↑
10.0 km/h

21.0°
↑
8.0 km/h
1

20.0°
↑
8.0 km/h
2

20.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tuân Nghĩa, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 187.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 6.25 µg/m³ |
SO2: | 5.75 µg/m³ |
PM2.5: | 16.35 µg/m³ |
PM10: | 16.55 µg/m³ |