Thời tiết tại Lục Bàn Thủy, Trung Hoa 🇨🇳
7.2°C
cảm giác như 5.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Lục Bàn Thủy, Trung Hoa vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (54°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lục Bàn Thủy, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.4°C
4.0°C
0.3°C
88%
13.7 kph
1.6 mm
0.0
06:22 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
8.3°C
4.0°C
0.6°C
61%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
8.8°C
6.0°C
3.9°C
69%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
05:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
10.6°C
6.5°C
4.2°C
71%
10.1 kph
0.1 mm
1.0
06:24 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.2°C
5.1°C
3.5°C
74%
9.0 kph
0.6 mm
2.0
06:25 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
3.5°C
2.6°C
90%
5.8 kph
0.4 mm
1.0
06:25 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lục Bàn Thủy, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
5
7.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
6
6.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
7
6.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
8
6.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
9
5.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
10
5.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
11
4.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
12
4.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13
3.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
14
3.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
15
2.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
16
2.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
17
1.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
18
1.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
19
0.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
20
0.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
21
0.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
22
0.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
23
1.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
1.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
1
1.0°
↑
9.0 km/h
2
1.0°
↑
8.0 km/h
3
1.0°
↑
8.0 km/h
4
1.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lục Bàn Thủy, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 282.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.45 µg/m³ |
| SO2: | 15.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
| PM10: | 7.25 µg/m³ |