Thời tiết tại Trịnh Châu, Trung Hoa 🇨🇳
12.3°C
cảm giác như 11.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Trịnh Châu, Trung Hoa vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (65°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trịnh Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 6. thg 11
Mưa vừa
13.7°C
13.0°C
11.8°C
75%
22.3 kph
5.9 mm
0.0
06:50 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.4°C
12.2°C
11.7°C
83%
16.9 kph
4.9 mm
0.0
06:51 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa vừa
14.8°C
12.8°C
11.4°C
84%
10.1 kph
8.7 mm
0.0
06:52 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
14.8°C
11.5°C
63%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều mây
16.0°C
13.4°C
10.7°C
60%
7.2 kph
0.0 mm
3.0
06:54 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
15.2°C
12.9°C
54%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
06:55 AM
05:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Trịnh Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Thursday, November 06, 2025
15.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
9.0°C
6
14.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
7
13.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
8
13.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
9
13.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
10
13.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
11
12.0°
1.3 mm
↑
16.0 km/h
12
12.0°
0.9 mm
↑
18.0 km/h
13
12.0°
0.8 mm
↑
20.0 km/h
14
12.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
15
12.0°
0.3 mm
↑
21.0 km/h
16
12.0°
0.4 mm
↑
22.0 km/h
17
12.0°
0.5 mm
↑
22.0 km/h
18
12.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
19
12.0°
0.3 mm
↑
20.0 km/h
20
12.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
21
13.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
22
13.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
23
13.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
1
13.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
2
13.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
3
13.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
4
12.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
5
12.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trịnh Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 950.85 µg/m³ |
| O3: | 1.0 µg/m³ |
| NO2: | 73.95 µg/m³ |
| SO2: | 46.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 75.15 µg/m³ |
| PM10: | 75.35 µg/m³ |