Thời tiết tại Tiêu Tác, Trung Hoa 🇨🇳
8.2°C
cảm giác như 4.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tiêu Tác, Trung Hoa vào 13:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 18% |
| 🌬️ Gió: | 32.8 kph (314°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1035.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tiêu Tác, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
9.5°C
4.8°C
1.5°C
20%
32.8 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
14.6°C
6.8°C
1.4°C
33%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
8.7°C
4.4°C
36%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
05:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.8°C
8.5°C
3.5°C
31%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
13.7°C
8.4°C
4.5°C
34%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
17.3°C
10.3°C
6.4°C
34%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
07:10 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
10.1°C
6.5°C
33%
37.1 kph
0.0 mm
4.0
07:11 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tiêu Tác, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
11.0°C
7.0°C
3.0°C
-1.0°C
14
9.0°
↑
31.0 km/h
15
10.0°
↑
29.0 km/h
16
9.0°
↑
28.0 km/h
17
7.0°
↑
26.0 km/h
18
6.0°
↑
23.0 km/h
19
5.0°
↑
20.0 km/h
20
4.0°
↑
18.0 km/h
21
4.0°
↑
15.0 km/h
22
3.0°
↑
12.0 km/h
23
3.0°
↑
11.0 km/h
2.0°
↑
10.0 km/h
1
2.0°
↑
10.0 km/h
2
2.0°
↑
9.0 km/h
3
2.0°
↑
9.0 km/h
4
2.0°
↑
10.0 km/h
5
1.0°
↑
10.0 km/h
6
1.0°
↑
10.0 km/h
7
2.0°
↑
11.0 km/h
8
4.0°
↑
11.0 km/h
9
7.0°
↑
12.0 km/h
10
9.0°
↑
14.0 km/h
11
11.0°
↑
17.0 km/h
12
13.0°
↑
18.0 km/h
13
14.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tiêu Tác, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 220.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.35 µg/m³ |
| SO2: | 14.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 36.75 µg/m³ |
| PM10: | 37.85 µg/m³ |