Thời tiết tại Tam Môn Hiệp, Trung Hoa 🇨🇳

14.7°C
cảm giác như 14.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tam Môn Hiệp, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (75°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tam Môn Hiệp, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
18.3°C
16.1°C
14.4°C
92%
13.0 kph
14.8 mm
0.0
06:32 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
18.3°C
16.8°C
15.9°C
95%
13.3 kph
32.6 mm
0.0
06:33 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
15.8°C
14.0°C
93%
14.8 kph
1.9 mm
0.0
06:33 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều mây
22.3°C
17.3°C
13.8°C
88%
18.4 kph
0.1 mm
1.0
06:34 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.7°C
16.9°C
14.1°C
92%
20.9 kph
0.1 mm
4.0
06:35 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
14.2°C
12.5°C
9.8°C
90%
23.0 kph
0.0 mm
3.0
06:36 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tam Môn Hiệp, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
3

15.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
4

14.0°
1.7 mm
↑
8.0 km/h
5

14.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
6

15.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
7

15.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
8

17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
9

18.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
10

18.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
11

18.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
12

18.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
13

18.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
14

18.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
15

18.0°
1.4 mm
↑
8.0 km/h
16

16.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
17

15.0°
3.2 mm
↑
9.0 km/h
18

15.0°
1.7 mm
↑
8.0 km/h
19

16.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
20

16.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
21

16.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
22

16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
23

16.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h

16.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
1

16.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
2

16.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tam Môn Hiệp, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 353.85 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 20.75 µg/m³ |
SO2: | 24.65 µg/m³ |
PM2.5: | 31.85 µg/m³ |
PM10: | 34.15 µg/m³ |