Thời tiết tại Tam Môn Hiệp, Trung Hoa 🇨🇳
-0.4°C
cảm giác như -6.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tam Môn Hiệp, Trung Hoa vào 4:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 36% |
| 🌬️ Gió: | 22.7 kph (299°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1044.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 19% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tam Môn Hiệp, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
5.8°C
1.7°C
-1.2°C
35%
37.1 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
9.5°C
3.6°C
0.2°C
43%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.2°C
5.9°C
1.9°C
47%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:14 AM
05:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.4°C
6.0°C
1.1°C
46%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
10.9°C
5.6°C
2.0°C
50%
10.1 kph
0.0 mm
3.0
07:16 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
7.1°C
2.6°C
54%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
07:17 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tam Môn Hiệp, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-0.0°C
-3.0°C
5
-1.0°
↑
19.0 km/h
6
-1.0°
↑
18.0 km/h
7
-1.0°
↑
21.0 km/h
8
-0.0°
↑
21.0 km/h
9
1.0°
↑
26.0 km/h
10
2.0°
↑
33.0 km/h
11
3.0°
↑
34.0 km/h
12
4.0°
↑
35.0 km/h
13
5.0°
↑
37.0 km/h
14
6.0°
↑
35.0 km/h
15
6.0°
↑
35.0 km/h
16
6.0°
↑
32.0 km/h
17
4.0°
↑
25.0 km/h
18
2.0°
↑
17.0 km/h
19
1.0°
↑
13.0 km/h
20
1.0°
↑
11.0 km/h
21
1.0°
↑
11.0 km/h
22
1.0°
↑
10.0 km/h
23
1.0°
↑
9.0 km/h
1.0°
↑
9.0 km/h
1
1.0°
↑
8.0 km/h
2
1.0°
↑
8.0 km/h
3
0.0°
↑
7.0 km/h
4
0.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tam Môn Hiệp, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 192.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.65 µg/m³ |
| SO2: | 10.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.85 µg/m³ |
| PM10: | 20.45 µg/m³ |