Thời tiết tại Lâm Phần, Trung Hoa 🇨🇳

19.3°C
cảm giác như 19.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Lâm Phần, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (182°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lâm Phần, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
20.6°C
18.7°C
16.3°C
75%
9.0 kph
9.8 mm
0.0
06:31 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
17.7°C
16.3°C
14.8°C
89%
12.6 kph
35.5 mm
0.0
06:32 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
16.1°C
15.0°C
13.9°C
92%
14.0 kph
51.5 mm
0.0
06:33 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
16.8°C
13.9°C
81%
13.0 kph
2.0 mm
0.0
06:34 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
18.8°C
17.3°C
15.4°C
78%
17.3 kph
0.0 mm
4.0
06:34 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
14.7°C
14.0°C
12.6°C
76%
21.6 kph
0.1 mm
3.0
06:35 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lâm Phần, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
3

19.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
4

19.0°
↑
4.0 km/h
5

19.0°
↑
3.0 km/h
6

19.0°
↑
1.0 km/h
7

19.0°
↑
1.0 km/h
8

20.0°
↑
1.0 km/h
9

20.0°
↑
3.0 km/h
10

20.0°
↑
2.0 km/h
11

21.0°
↑
3.0 km/h
12

20.0°
↑
1.0 km/h
13

20.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
14

20.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
15

19.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
16

19.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
17

18.0°
2.3 mm
↑
5.0 km/h
18

17.0°
1.9 mm
↑
9.0 km/h
19

17.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
20

17.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
21

16.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
22

16.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
23

16.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h

16.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
1

16.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
2

16.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lâm Phần, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
CO: | 380.85 µg/m³ |
O3: | 116.0 µg/m³ |
NO2: | 9.65 µg/m³ |
SO2: | 15.95 µg/m³ |
PM2.5: | 60.15 µg/m³ |
PM10: | 64.65 µg/m³ |