Thời tiết tại El Salvador 🇸🇻
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, San Salvador.
28.3°C
cảm giác như 36.2°C
Mưa nhẹ lả tả
Thời tiết hiện tại tại San Salvador tại 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (202°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.7 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for San Salvador
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
22.9°C
19.9°C
84%
5.4 kph
2.1 mm
2.0
05:59 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
22.6°C
19.4°C
84%
5.4 kph
1.0 mm
2.0
05:59 AM
05:26 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
22.6°C
19.2°C
83%
4.3 kph
0.3 mm
2.0
06:00 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
28.1°C
22.6°C
19.2°C
81%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
21.5°C
18.6°C
82%
5.8 kph
0.3 mm
0.0
06:00 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
22.4°C
19.1°C
84%
4.7 kph
1.2 mm
5.0
06:01 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
21.8°C
19.1°C
88%
4.7 kph
1.7 mm
5.0
06:01 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for San Salvador
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
19
22.0°
0.5 mm
↑2.0 km/h
20
22.0°
0.7 mm
↑1.0 km/h
21
22.0°
0.1 mm
↑1.0 km/h
22
21.0°
↑1.0 km/h
23
21.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
21.0°
↑3.0 km/h
1
21.0°
↑4.0 km/h
2
20.0°
↑4.0 km/h
3
20.0°
↑4.0 km/h
4
20.0°
↑5.0 km/h
5
20.0°
↑5.0 km/h
6
20.0°
↑5.0 km/h
7
21.0°
↑5.0 km/h
8
22.0°
↑5.0 km/h
9
24.0°
↑5.0 km/h
10
25.0°
↑5.0 km/h
11
26.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
12
27.0°
↑4.0 km/h
13
28.0°
↑2.0 km/h
14
28.0°
0.2 mm
↑1.0 km/h
15
27.0°
↑2.0 km/h
16
25.0°
0.6 mm
↑2.0 km/h
17
24.0°
1.1 mm
↑4.0 km/h
18
23.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Salvador (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910