Thời tiết tại Apopa, El Salvador 🇸🇻
21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Apopa, El Salvador vào 19:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 95% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (198°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 19% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Apopa, El Salvador 🇸🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Có mây
29.4°C
22.4°C
18.3°C
82%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
30.0°C
22.6°C
17.9°C
81%
4.7 kph
0.1 mm
2.0
06:00 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
22.6°C
18.0°C
79%
6.1 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
22.7°C
18.0°C
79%
5.8 kph
4.1 mm
2.0
06:01 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
21.4°C
18.5°C
88%
4.0 kph
2.0 mm
0.0
06:01 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
22.6°C
19.0°C
87%
4.0 kph
2.4 mm
5.0
06:02 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
22.6°C
18.5°C
84%
4.3 kph
0.2 mm
5.0
06:02 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Apopa, El Salvador 🇸🇻
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
20
21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21
20.0°
↑
1.0 km/h
22
20.0°
↑
2.0 km/h
23
19.0°
↑
4.0 km/h
19.0°
↑
4.0 km/h
1
19.0°
↑
4.0 km/h
2
19.0°
↑
4.0 km/h
3
18.0°
↑
4.0 km/h
4
19.0°
↑
4.0 km/h
5
19.0°
↑
4.0 km/h
6
19.0°
↑
4.0 km/h
7
21.0°
↑
4.0 km/h
8
23.0°
↑
5.0 km/h
9
24.0°
↑
6.0 km/h
10
26.0°
↑
5.0 km/h
11
27.0°
↑
5.0 km/h
12
28.0°
↑
5.0 km/h
13
29.0°
↑
3.0 km/h
14
29.0°
↑
2.0 km/h
15
28.0°
↑
0.0 km/h
16
26.0°
↑
2.0 km/h
17
23.0°
↑
4.0 km/h
18
22.0°
↑
4.0 km/h
19
21.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Apopa, El Salvador 🇸🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 309.85 µg/m³ |
| O3: | 23.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.25 µg/m³ |
| PM10: | 12.25 µg/m³ |