Thời tiết tại Usulután, El Salvador 🇸🇻
33.1°C
cảm giác như 47.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Usulután, El Salvador vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (245°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Usulután, El Salvador 🇸🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
24.3°C
20.8°C
80%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
05:55 AM
05:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
24.1°C
20.5°C
81%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
24.3°C
20.7°C
78%
8.3 kph
0.1 mm
2.0
05:56 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
23.3°C
20.5°C
80%
6.8 kph
0.4 mm
0.0
05:57 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
24.2°C
20.8°C
79%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
05:57 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
24.2°C
20.9°C
80%
8.3 kph
0.1 mm
6.0
05:58 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
24.4°C
21.2°C
78%
7.2 kph
0.0 mm
6.0
05:58 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Usulután, El Salvador 🇸🇻
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
18
24.0°
↑
5.0 km/h
19
23.0°
↑
4.0 km/h
20
23.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
21
22.0°
↑
4.0 km/h
22
22.0°
↑
4.0 km/h
23
22.0°
↑
5.0 km/h
22.0°
↑
5.0 km/h
1
22.0°
↑
5.0 km/h
2
22.0°
↑
6.0 km/h
3
21.0°
↑
6.0 km/h
4
21.0°
↑
6.0 km/h
5
21.0°
↑
6.0 km/h
6
22.0°
↑
6.0 km/h
7
24.0°
↑
5.0 km/h
8
26.0°
↑
4.0 km/h
9
27.0°
↑
1.0 km/h
10
28.0°
↑
2.0 km/h
11
29.0°
↑
5.0 km/h
12
30.0°
↑
8.0 km/h
13
29.0°
↑
10.0 km/h
14
29.0°
↑
10.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
16
26.0°
↑
7.0 km/h
17
24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Usulután, El Salvador 🇸🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 314.85 µg/m³ |
| O3: | 128.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.75 µg/m³ |
| PM10: | 15.45 µg/m³ |