Thời tiết tại Delgado, El Salvador 🇸🇻
26.1°C
cảm giác như 30.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Delgado, El Salvador vào 21:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (252°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Delgado, El Salvador 🇸🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Có mây
28.8°C
22.1°C
17.9°C
82%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
28.9°C
22.1°C
17.6°C
82%
5.4 kph
0.1 mm
2.0
05:59 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
22.0°C
17.4°C
79%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
22.2°C
17.6°C
79%
6.8 kph
4.3 mm
2.0
06:00 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
21.0°C
18.2°C
88%
4.3 kph
1.8 mm
0.0
06:01 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
21.9°C
18.5°C
87%
4.3 kph
2.5 mm
5.0
06:01 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
22.0°C
18.2°C
84%
5.0 kph
0.2 mm
5.0
06:02 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Delgado, El Salvador 🇸🇻
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
22
20.0°
↑
2.0 km/h
23
20.0°
↑
4.0 km/h
19.0°
↑
4.0 km/h
1
19.0°
↑
5.0 km/h
2
19.0°
↑
5.0 km/h
3
18.0°
↑
5.0 km/h
4
18.0°
↑
5.0 km/h
5
18.0°
↑
5.0 km/h
6
19.0°
↑
5.0 km/h
7
20.0°
↑
4.0 km/h
8
22.0°
↑
6.0 km/h
9
24.0°
↑
6.0 km/h
10
25.0°
↑
6.0 km/h
11
27.0°
↑
6.0 km/h
12
28.0°
↑
6.0 km/h
13
28.0°
↑
4.0 km/h
14
28.0°
↑
2.0 km/h
15
28.0°
↑
0.0 km/h
16
26.0°
↑
2.0 km/h
17
23.0°
↑
4.0 km/h
18
22.0°
↑
5.0 km/h
19
21.0°
↑
4.0 km/h
20
20.0°
↑
3.0 km/h
21
20.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Delgado, El Salvador 🇸🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 224.85 µg/m³ |
| O3: | 9.0 µg/m³ |
| NO2: | 22.65 µg/m³ |
| SO2: | 3.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.25 µg/m³ |
| PM10: | 19.25 µg/m³ |