Thời tiết tại Santa Tecla, El Salvador 🇸🇻
21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Santa Tecla, El Salvador vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (18°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santa Tecla, El Salvador 🇸🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
24.6°C
22.4°C
20.1°C
90%
5.0 kph
5.8 mm
2.0
05:58 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
24.8°C
22.6°C
20.8°C
89%
5.8 kph
7.1 mm
2.0
05:58 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
23.2°C
21.1°C
86%
4.3 kph
3.4 mm
2.0
05:59 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
23.0°C
20.4°C
84%
5.0 kph
0.5 mm
2.0
05:59 AM
05:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
22.5°C
21.0°C
89%
4.7 kph
1.4 mm
0.0
06:00 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
23.0°C
20.4°C
81%
5.8 kph
0.7 mm
5.0
06:00 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
22.9°C
20.2°C
76%
6.5 kph
0.0 mm
6.0
06:01 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Santa Tecla, El Salvador 🇸🇻
Monday, November 17, 2025
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
9
23.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
10
24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11
24.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
12
24.0°
1.3 mm
↑
5.0 km/h
13
23.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
14
23.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
15
22.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
16
23.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
17
23.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
18
23.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
19
23.0°
↑
1.0 km/h
20
23.0°
↑
1.0 km/h
21
22.0°
↑
0.0 km/h
22
22.0°
↑
2.0 km/h
23
22.0°
↑
2.0 km/h
22.0°
↑
2.0 km/h
1
22.0°
↑
2.0 km/h
2
22.0°
↑
2.0 km/h
3
22.0°
↑
3.0 km/h
4
22.0°
↑
4.0 km/h
5
22.0°
↑
4.0 km/h
6
21.0°
↑
4.0 km/h
7
21.0°
↑
4.0 km/h
8
22.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santa Tecla, El Salvador 🇸🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 252.85 µg/m³ |
| O3: | 109.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
| PM10: | 9.35 µg/m³ |