Thời tiết tại San Salvador, El Salvador 🇸🇻

24.0°C
cảm giác như 25.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại San Salvador, El Salvador vào 10:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (6°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Salvador, El Salvador 🇸🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
23.0°C
20.1°C
91%
6.5 kph
16.8 mm
2.0
05:47 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
27.2°C
23.1°C
20.7°C
88%
4.0 kph
10.8 mm
2.0
05:47 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.9°C
22.7°C
19.9°C
90%
6.1 kph
11.4 mm
2.0
05:47 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.0°C
22.0°C
20.3°C
92%
5.8 kph
6.2 mm
2.0
05:47 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.0°C
21.0°C
19.9°C
95%
5.0 kph
8.8 mm
0.0
05:47 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
23.1°C
21.0°C
19.5°C
96%
4.3 kph
11.5 mm
5.0
05:47 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
21.0°C
19.7°C
95%
4.3 kph
2.0 mm
5.0
05:47 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho San Salvador, El Salvador 🇸🇻
Thursday, October 02, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
11

26.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
12

27.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
13

26.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
14

26.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
15

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

24.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
17

24.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
18

23.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
19

23.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
20

22.0°
↑
4.0 km/h
21

22.0°
1.3 mm
↑
3.0 km/h
22

22.0°
2.9 mm
↑
3.0 km/h
23

22.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h

22.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
1

21.0°
↑
2.0 km/h
2

21.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
3

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
4

21.0°
↑
2.0 km/h
5

21.0°
↑
3.0 km/h
6

21.0°
↑
4.0 km/h
7

22.0°
↑
3.0 km/h
8

23.0°
↑
3.0 km/h
9

25.0°
↑
3.0 km/h
10

26.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Salvador, El Salvador 🇸🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 399.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 6.25 µg/m³ |
SO2: | 2.95 µg/m³ |
PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
PM10: | 9.25 µg/m³ |