Thời tiết tại U-ru-goay (Uruguay) 🇺🇾
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Montevideo.

27.1°C
cảm giác như 28.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Montevideo tại 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (71°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Montevideo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Có mây
24.3°C
20.9°C
17.8°C
81%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa rơi nặng hạt
18.8°C
16.8°C
12.9°C
93%
38.9 kph
32.0 mm
0.0
06:15 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
12.1°C
11.1°C
67%
32.4 kph
0.8 mm
2.0
06:14 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Nhiều nắng
17.7°C
14.5°C
11.3°C
62%
23.8 kph
0.1 mm
2.0
06:12 AM
06:53 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Nhiều nắng
20.6°C
16.1°C
11.9°C
61%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
06:11 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Nhiều nắng
22.6°C
17.0°C
13.0°C
63%
23.8 kph
0.0 mm
6.0
06:10 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều nắng
24.1°C
19.0°C
14.0°C
63%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:08 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Montevideo
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
15

24.0°
↑10.0 km/h
16

24.0°
↑12.0 km/h
17

24.0°
↑12.0 km/h
18

23.0°
↑13.0 km/h
19

21.0°
↑14.0 km/h
20

21.0°
↑12.0 km/h
21

21.0°
↑14.0 km/h
22

22.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
23

21.0°
↑17.0 km/h

21.0°
↑17.0 km/h
1

21.0°
↑17.0 km/h
2

20.0°
↑17.0 km/h
3

20.0°
↑19.0 km/h
4

20.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
5

20.0°
0.3 mm
↑14.0 km/h
6

19.0°
1.6 mm
↑6.0 km/h
7

18.0°
4.0 mm
↑18.0 km/h
8

16.0°
15.8 mm
↑30.0 km/h
9

16.0°
0.8 mm
↑21.0 km/h
10

16.0°
2.5 mm
↑14.0 km/h
11

16.0°
2.7 mm
↑15.0 km/h
12

16.0°
1.6 mm
↑14.0 km/h
13

16.0°
0.6 mm
↑13.0 km/h
14

16.0°
0.2 mm
↑6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Montevideo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910