Thời tiết tại Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Vaduz.

22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Vaduz tại 17:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 57% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (175°) |
🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:55 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Vaduz
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
17.0°C
8.9°C
4.6°C
71%
13.0 kph
16.2 mm
0.0
07:25 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
6.4°C
3.7°C
1.8°C
90%
7.9 kph
7.2 mm
1.0
07:27 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
9.6°C
4.3°C
1.3°C
83%
8.3 kph
0.4 mm
0.0
07:28 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Nhiều nắng
14.1°C
6.9°C
1.9°C
78%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
06:49 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Có mây
15.0°C
8.6°C
4.1°C
84%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:31 AM
06:47 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
9.0°C
6.7°C
91%
7.2 kph
0.1 mm
2.0
07:32 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều nắng
15.4°C
8.6°C
4.7°C
84%
8.6 kph
0.0 mm
3.0
07:33 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Vaduz
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2.0°C
-1.0°C
18

11.0°
5.8 mm
↑10.0 km/h
19

9.0°
3.4 mm
↑11.0 km/h
20

7.0°
2.6 mm
↑13.0 km/h
21

6.0°
1.6 mm
↑8.0 km/h
22

5.0°
0.6 mm
↑6.0 km/h
23

5.0°
1.2 mm
↑6.0 km/h

4.0°
2.0 mm
↑8.0 km/h
1

3.0°
0.8 mm
↑8.0 km/h
2

3.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
3

2.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
4

2.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
5

2.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
6

2.0°
0.2 mm
↑3.0 km/h
7

3.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
8

3.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
9

4.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
10

5.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
11

5.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
12

6.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
13

6.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
14

6.0°
0.3 mm
↑6.0 km/h
15

6.0°
0.5 mm
↑8.0 km/h
16

5.0°
0.7 mm
↑8.0 km/h
17

4.0°
0.5 mm
↑8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vaduz (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910