Thời tiết tại Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Vaduz.
7.4°C
cảm giác như 6.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Vaduz tại 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (209°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.8 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:44 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Vaduz
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Mon, Nov 17
Mưa rơi nặng hạt
5.0°C
2.2°C
-2.9°C
97%
12.6 kph
33.2 mm
0.0
07:29 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa giá rét nhẹ
-0.5°C
-5.8°C
-9.4°C
91%
8.6 kph
0.2 mm
0.0
07:30 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Nhiều nắng
1.4°C
-4.9°C
-8.8°C
83%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Tuyết rơi nặng hạt
-0.7°C
-3.3°C
-6.8°C
96%
8.6 kph
10.4 mm
0.0
07:33 AM
04:42 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Tuyết nhẹ
-2.4°C
-5.3°C
-7.7°C
95%
6.5 kph
1.7 mm
0.0
07:35 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Tuyết nhẹ
-2.2°C
-6.5°C
-10.5°C
93%
9.0 kph
0.1 mm
1.0
07:36 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa giá rét nhẹ
0.1°C
-5.7°C
-11.3°C
91%
10.1 kph
0.5 mm
1.0
07:37 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Vaduz
Monday, November 17, 2025
7.0°C
4.0°C
0.0°C
-4.0°C
-7.0°C
2
5.0°
1.6 mm
↑5.0 km/h
3
5.0°
2.3 mm
↑4.0 km/h
4
4.0°
2.7 mm
↑4.0 km/h
5
4.0°
1.7 mm
↑4.0 km/h
6
4.0°
2.1 mm
↑4.0 km/h
7
4.0°
1.0 mm
↑4.0 km/h
8
4.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
9
4.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
10
4.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
11
4.0°
1.8 mm
↑2.0 km/h
12
5.0°
1.2 mm
↑2.0 km/h
13
5.0°
3.8 mm
↑7.0 km/h
14
3.0°
2.9 mm
↑10.0 km/h
15
1.0°
2.9 mm
↑12.0 km/h
16
0.0°
2.3 mm
↑13.0 km/h
17
-0.0°
1.4 mm
↑10.0 km/h
18
-1.0°
0.5 mm
↑9.0 km/h
19
-1.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
20
-3.0°
0.4 mm
↑6.0 km/h
21
-2.0°
1.5 mm
↑7.0 km/h
22
-2.0°
1.2 mm
↑9.0 km/h
23
-3.0°
0.4 mm
↑9.0 km/h
-4.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
1
-6.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vaduz (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910