Thời tiết tại Gamprin, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮

9.0°C
cảm giác như 7.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Gamprin, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (176°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:24 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gamprin, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
13.7°C
4.4°C
-4.2°C
62%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
15.8°C
7.4°C
-0.1°C
78%
10.8 kph
17.3 mm
0.0
07:25 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
9.2°C
6.6°C
4.5°C
92%
7.6 kph
7.3 mm
0.0
07:26 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.9°C
6.8°C
4.2°C
91%
8.3 kph
5.0 mm
1.0
07:28 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
17.8°C
11.4°C
5.5°C
77%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
06:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
17.6°C
9.9°C
7.6°C
86%
6.8 kph
0.0 mm
3.0
07:31 AM
06:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
10.1°C
5.1°C
90%
6.1 kph
0.2 mm
3.0
07:32 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gamprin, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
12.0°C
8.0°C
3.0°C
-2.0°C

1.0°
↑
9.0 km/h
1

-0.0°
↑
10.0 km/h
2

1.0°
↑
9.0 km/h
3

2.0°
↑
9.0 km/h
4

2.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
5

2.0°
↑
10.0 km/h
6

2.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
7

5.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
8

10.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
9

10.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
10

11.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11

11.0°
↑
11.0 km/h
12

12.0°
↑
11.0 km/h
13

16.0°
↑
10.0 km/h
14

15.0°
↑
10.0 km/h
15

13.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16

10.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
17

10.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
18

9.0°
4.9 mm
↑
10.0 km/h
19

8.0°
3.3 mm
↑
10.0 km/h
20

7.0°
2.0 mm
↑
8.0 km/h
21

4.0°
2.1 mm
↑
9.0 km/h
22

7.0°
1.2 mm
↑
1.0 km/h
23

7.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gamprin, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 184.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 12.25 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 10.85 µg/m³ |
PM10: | 11.95 µg/m³ |