Thời tiết tại Balzers, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
5.4°C
cảm giác như 3.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Balzers, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (350°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Balzers, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
4.9°C
2.1°C
-5.0°C
97%
12.2 kph
33.5 mm
0.0
07:29 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
-0.2°C
-6.0°C
-9.7°C
90%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
1.9°C
-4.1°C
-7.5°C
84%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.2°C
-2.2°C
-4.7°C
96%
8.3 kph
10.1 mm
0.0
07:33 AM
04:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-2.3°C
-4.4°C
-7.7°C
96%
10.1 kph
5.5 mm
0.0
07:35 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Sương mù
-3.1°C
-7.7°C
-11.5°C
94%
11.5 kph
0.2 mm
1.0
07:36 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.4°C
-4.4°C
-11.9°C
95%
12.2 kph
1.4 mm
1.0
07:37 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Balzers, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮
Monday, November 17, 2025
2.0°C
-1.0°C
-4.0°C
-8.0°C
-11.0°C
22
-3.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
23
-5.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
-6.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
1
-7.0°
↑
2.0 km/h
2
-8.0°
↑
4.0 km/h
3
-8.0°
↑
5.0 km/h
4
-9.0°
↑
6.0 km/h
5
-9.0°
↑
7.0 km/h
6
-9.0°
↑
8.0 km/h
7
-9.0°
↑
9.0 km/h
8
-10.0°
↑
9.0 km/h
9
-9.0°
↑
9.0 km/h
10
-7.0°
↑
9.0 km/h
11
-4.0°
↑
8.0 km/h
12
-2.0°
↑
5.0 km/h
13
-1.0°
↑
2.0 km/h
14
-0.0°
↑
1.0 km/h
15
-0.0°
↑
4.0 km/h
16
-1.0°
↑
5.0 km/h
17
-3.0°
↑
4.0 km/h
18
-7.0°
↑
1.0 km/h
19
-7.0°
↑
5.0 km/h
20
-7.0°
↑
7.0 km/h
21
-8.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Balzers, Lich-ten-xtên (Liechtenstein) 🇱🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 181.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.95 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.55 µg/m³ |
| PM10: | 5.05 µg/m³ |