Thời tiết tại Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, La Paz.
2.1°C
cảm giác như 1.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại La Paz tại 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (79°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1035.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for La Paz
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
10.8°C
5.8°C
62%
11.2 kph
3.1 mm
4.0
05:51 AM
06:44 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
9.7°C
6.7°C
68%
26.6 kph
3.2 mm
4.0
05:51 AM
06:45 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
9.1°C
6.6°C
64%
13.3 kph
3.8 mm
4.0
05:50 AM
06:46 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
9.4°C
3.7°C
40%
20.2 kph
0.2 mm
3.0
05:50 AM
06:46 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
15.7°C
7.3°C
1.5°C
28%
13.3 kph
0.1 mm
0.0
05:50 AM
06:47 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
8.9°C
4.9°C
49%
22.0 kph
0.2 mm
3.0
05:50 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
8.9°C
5.5°C
66%
19.1 kph
1.0 mm
3.0
05:50 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for La Paz
Sunday, November 16, 2025
17.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
7
8.0°
↑2.0 km/h
8
9.0°
↑4.0 km/h
9
10.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
10
12.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
11
14.0°
0.3 mm
↑5.0 km/h
12
15.0°
0.4 mm
↑5.0 km/h
13
16.0°
0.5 mm
↑2.0 km/h
14
15.0°
0.5 mm
↑6.0 km/h
15
16.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
16
16.0°
0.4 mm
↑6.0 km/h
17
14.0°
0.5 mm
↑5.0 km/h
18
13.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
19
11.0°
0.3 mm
↑11.0 km/h
20
11.0°
↑9.0 km/h
21
10.0°
↑7.0 km/h
22
10.0°
↑6.0 km/h
23
9.0°
↑5.0 km/h
9.0°
↑4.0 km/h
1
8.0°
↑4.0 km/h
2
8.0°
↑4.0 km/h
3
7.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
4
7.0°
↑6.0 km/h
5
7.0°
↑8.0 km/h
6
7.0°
↑8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in La Paz (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910