Thời tiết tại Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, La Paz.
3.1°C
cảm giác như 1.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại La Paz tại 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (133°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1037.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for La Paz
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
8.6°C
5.4°C
64%
19.1 kph
4.2 mm
4.0
05:50 AM
06:46 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
8.7°C
4.0°C
51%
20.2 kph
1.1 mm
3.0
05:50 AM
06:46 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
15.3°C
9.1°C
2.8°C
53%
18.0 kph
1.1 mm
4.0
05:50 AM
06:47 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
9.6°C
2.5°C
37%
14.8 kph
0.5 mm
4.0
05:50 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
8.8°C
5.8°C
63%
16.6 kph
0.5 mm
0.0
05:50 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
7.8°C
6.1°C
74%
20.5 kph
3.9 mm
3.0
05:50 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
12.4°C
8.6°C
5.9°C
68%
14.0 kph
1.1 mm
3.0
05:50 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for La Paz
Tuesday, November 18, 2025
14.0°C
11.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
7
6.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
8
8.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
9
9.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
10
10.0°
0.2 mm
↑10.0 km/h
11
11.0°
0.4 mm
↑9.0 km/h
12
12.0°
0.5 mm
↑8.0 km/h
13
12.0°
0.5 mm
↑12.0 km/h
14
11.0°
0.4 mm
↑16.0 km/h
15
12.0°
0.3 mm
↑17.0 km/h
16
12.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
17
12.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
18
10.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
19
8.0°
↑19.0 km/h
20
7.0°
↑16.0 km/h
21
7.0°
↑13.0 km/h
22
6.0°
↑7.0 km/h
23
6.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
6.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
1
6.0°
↑2.0 km/h
2
6.0°
↑1.0 km/h
3
6.0°
↑1.0 km/h
4
4.0°
0.0 mm
↑1.0 km/h
5
4.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
6
4.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in La Paz (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910