Thời tiết tại Potosí, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴

14.3°C
cảm giác như 15.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Potosí, Bô-li-vi-a (Bolivia) vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (176°) |
🌡️ Áp suất: | 1038.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Potosí, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
7.8°C
3.3°C
52%
14.4 kph
0.7 mm
4.0
06:02 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.7°C
10.7°C
4.6°C
34%
15.1 kph
0.0 mm
4.0
06:02 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
17.7°C
11.8°C
4.9°C
17%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
06:01 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
11.0°C
6.8°C
59%
28.8 kph
0.5 mm
3.0
06:00 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
11.6°C
6.8°C
56%
24.8 kph
4.6 mm
0.0
05:59 AM
06:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
11.3°C
7.3°C
3.9°C
71%
12.6 kph
8.2 mm
3.0
05:58 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
7.0°C
4.9°C
75%
13.7 kph
3.3 mm
3.0
05:58 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Potosí, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
Friday, October 03, 2025
18.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
2.0°C
17

9.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
18

9.0°
↑
8.0 km/h
19

9.0°
↑
8.0 km/h
20

8.0°
↑
10.0 km/h
21

8.0°
↑
10.0 km/h
22

7.0°
↑
8.0 km/h
23

7.0°
↑
8.0 km/h

7.0°
↑
9.0 km/h
1

6.0°
↑
7.0 km/h
2

6.0°
↑
6.0 km/h
3

5.0°
↑
5.0 km/h
4

5.0°
↑
5.0 km/h
5

5.0°
↑
6.0 km/h
6

5.0°
↑
7.0 km/h
7

6.0°
↑
6.0 km/h
8

8.0°
↑
7.0 km/h
9

10.0°
↑
8.0 km/h
10

11.0°
↑
7.0 km/h
11

13.0°
↑
6.0 km/h
12

14.0°
↑
6.0 km/h
13

15.0°
↑
6.0 km/h
14

16.0°
↑
7.0 km/h
15

16.0°
↑
8.0 km/h
16

17.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Potosí, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 230.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 1.95 µg/m³ |
PM10: | 2.25 µg/m³ |