Thời tiết tại Potosí, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
6.2°C
cảm giác như 6.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Potosí, Bô-li-vi-a (Bolivia) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (329°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 11% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Potosí, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.1°C
11.0°C
6.2°C
52%
18.7 kph
1.0 mm
4.0
05:37 AM
06:39 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
13.2°C
7.9°C
33%
27.0 kph
0.2 mm
4.0
05:36 AM
06:40 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
11.4°C
6.5°C
1.6°C
79%
20.9 kph
33.7 mm
4.0
05:36 AM
06:40 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
6.8°C
2.0°C
72%
18.7 kph
1.9 mm
4.0
05:36 AM
06:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
8.0°C
5.4°C
45%
35.6 kph
0.4 mm
0.0
05:36 AM
06:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.0°C
9.4°C
3.7°C
23%
31.3 kph
0.0 mm
4.0
05:36 AM
06:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
7.4°C
4.7°C
65%
17.6 kph
1.5 mm
3.0
05:36 AM
06:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Potosí, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
Saturday, November 15, 2025
19.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
4.0°C
6
6.0°
↑
1.0 km/h
7
7.0°
↑
3.0 km/h
8
8.0°
↑
5.0 km/h
9
10.0°
↑
5.0 km/h
10
11.0°
↑
7.0 km/h
11
13.0°
↑
7.0 km/h
12
14.0°
↑
7.0 km/h
13
16.0°
↑
6.0 km/h
14
16.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15
17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
16
17.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
17
15.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
18
13.0°
↑
16.0 km/h
19
13.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
20
12.0°
↑
10.0 km/h
21
12.0°
↑
11.0 km/h
22
11.0°
↑
9.0 km/h
23
11.0°
↑
6.0 km/h
11.0°
↑
6.0 km/h
1
10.0°
↑
6.0 km/h
2
10.0°
↑
6.0 km/h
3
9.0°
↑
8.0 km/h
4
8.0°
↑
8.0 km/h
5
8.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Potosí, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 133.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.65 µg/m³ |
| PM10: | 1.95 µg/m³ |