Thời tiết tại Montero, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴

28.2°C
cảm giác như 29.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Montero, Bô-li-vi-a (Bolivia) vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (324°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Montero, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
22.5°C
17.2°C
79%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
05:53 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.0°C
27.3°C
20.7°C
61%
24.5 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
30.3°C
24.0°C
49%
26.6 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
26.3°C
21.5°C
53%
27.4 kph
3.9 mm
3.0
05:51 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
22.8°C
19.1°C
36%
26.3 kph
0.0 mm
0.0
05:50 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
23.9°C
19.8°C
28%
27.4 kph
0.0 mm
7.0
05:50 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.9°C
26.4°C
20.7°C
30%
16.9 kph
0.0 mm
8.0
05:49 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Montero, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
Friday, October 03, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
17

28.0°
↑
13.0 km/h
18

25.0°
↑
8.0 km/h
19

24.0°
↑
8.0 km/h
20

23.0°
↑
9.0 km/h
21

22.0°
↑
9.0 km/h
22

22.0°
↑
9.0 km/h
23

22.0°
↑
12.0 km/h

22.0°
↑
13.0 km/h
1

22.0°
↑
13.0 km/h
2

22.0°
↑
13.0 km/h
3

22.0°
↑
13.0 km/h
4

22.0°
↑
13.0 km/h
5

21.0°
↑
12.0 km/h
6

21.0°
↑
12.0 km/h
7

22.0°
↑
13.0 km/h
8

25.0°
↑
16.0 km/h
9

28.0°
↑
19.0 km/h
10

30.0°
↑
22.0 km/h
11

32.0°
↑
23.0 km/h
12

33.0°
↑
24.0 km/h
13

34.0°
↑
24.0 km/h
14

35.0°
↑
23.0 km/h
15

35.0°
↑
21.0 km/h
16

34.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Montero, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 276.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
PM10: | 8.75 µg/m³ |