Thời tiết tại Montero, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Montero, Bô-li-vi-a (Bolivia) vào 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (149°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.8 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Montero, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 14. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
23.4°C
21.0°C
19.6°C
95%
12.6 kph
24.4 mm
0.0
05:30 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 7 15. thg 11
Có mây
32.1°C
25.6°C
19.0°C
71%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
06:25 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Có mây
36.4°C
29.1°C
23.0°C
59%
28.4 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
22.4°C
20.1°C
16.3°C
85%
32.0 kph
51.4 mm
0.0
05:30 AM
06:27 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
29.7°C
21.5°C
18.3°C
68%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
05:30 AM
06:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
33.4°C
26.2°C
18.3°C
56%
19.8 kph
0.0 mm
8.0
05:29 AM
06:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.6°C
28.1°C
21.7°C
59%
17.3 kph
0.0 mm
8.0
05:29 AM
06:28 PM
New Moon
Dự báo theo giờ cho Montero, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
Friday, November 14, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
17.0°C
12
21.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
13
21.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
14
23.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
15
22.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
16
22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
17
22.0°
↑
9.0 km/h
18
22.0°
↑
8.0 km/h
19
20.0°
↑
6.0 km/h
20
20.0°
↑
6.0 km/h
21
20.0°
↑
7.0 km/h
22
20.0°
↑
7.0 km/h
23
20.0°
↑
8.0 km/h
20.0°
↑
9.0 km/h
1
19.0°
↑
8.0 km/h
2
19.0°
↑
8.0 km/h
3
19.0°
↑
8.0 km/h
4
19.0°
↑
9.0 km/h
5
20.0°
↑
8.0 km/h
6
20.0°
↑
7.0 km/h
7
21.0°
↑
9.0 km/h
8
24.0°
↑
9.0 km/h
9
26.0°
↑
7.0 km/h
10
29.0°
↑
4.0 km/h
11
30.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Montero, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 203.85 µg/m³ |
| O3: | 80.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.85 µg/m³ |
| PM10: | 3.85 µg/m³ |