Thời tiết tại Oruro, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
8.3°C
cảm giác như 8.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Oruro, Bô-li-vi-a (Bolivia) vào 7:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (358°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Oruro, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
12.5°C
7.5°C
45%
15.1 kph
0.7 mm
4.0
05:45 AM
06:42 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
12.6°C
8.3°C
39%
29.5 kph
0.4 mm
4.0
05:44 AM
06:43 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
15.7°C
10.4°C
5.3°C
59%
41.8 kph
11.0 mm
3.0
05:44 AM
06:43 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
8.0°C
3.8°C
58%
22.3 kph
4.4 mm
4.0
05:44 AM
06:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
8.6°C
4.2°C
30%
40.3 kph
0.0 mm
0.0
05:44 AM
06:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
16.1°C
10.5°C
5.3°C
23%
17.3 kph
0.0 mm
5.0
05:44 AM
06:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
11.3°C
6.7°C
47%
29.5 kph
2.4 mm
4.0
05:44 AM
06:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Oruro, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
Saturday, November 15, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
8
9.0°
↑
2.0 km/h
9
11.0°
↑
3.0 km/h
10
12.0°
↑
5.0 km/h
11
14.0°
↑
6.0 km/h
12
15.0°
↑
7.0 km/h
13
16.0°
↑
8.0 km/h
14
17.0°
↑
9.0 km/h
15
18.0°
↑
10.0 km/h
16
18.0°
↑
11.0 km/h
17
18.0°
↑
10.0 km/h
18
17.0°
↑
9.0 km/h
19
16.0°
↑
11.0 km/h
20
15.0°
↑
9.0 km/h
21
13.0°
↑
15.0 km/h
22
13.0°
↑
13.0 km/h
23
12.0°
↑
9.0 km/h
12.0°
↑
9.0 km/h
1
11.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
2
10.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
3
9.0°
↑
9.0 km/h
4
9.0°
↑
6.0 km/h
5
8.0°
↑
5.0 km/h
6
8.0°
↑
4.0 km/h
7
9.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oruro, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 149.85 µg/m³ |
| O3: | 95.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.25 µg/m³ |
| PM10: | 5.35 µg/m³ |