Thời tiết tại Oruro, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴

17.0°C
cảm giác như 17.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Oruro, Bô-li-vi-a (Bolivia) vào 16:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 45% |
🌬️ Gió: | 14.4 kph (293°) |
🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Oruro, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
15.6°C
10.0°C
4.7°C
45%
27.4 kph
0.0 mm
4.0
06:09 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
11.2°C
6.0°C
36%
23.0 kph
0.1 mm
4.0
06:08 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
17.3°C
11.7°C
6.1°C
18%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
06:07 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
17.6°C
11.8°C
6.8°C
51%
36.4 kph
0.0 mm
4.0
06:06 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
11.5°C
6.1°C
50%
35.3 kph
1.1 mm
0.0
06:05 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
9.6°C
6.9°C
58%
34.6 kph
1.6 mm
3.0
06:05 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
9.1°C
6.4°C
62%
17.6 kph
1.7 mm
3.0
06:04 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Oruro, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴
Friday, October 03, 2025
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
17

15.0°
↑
16.0 km/h
18

13.0°
↑
27.0 km/h
19

12.0°
↑
11.0 km/h
20

13.0°
↑
4.0 km/h
21

12.0°
↑
12.0 km/h
22

10.0°
↑
9.0 km/h
23

9.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h

9.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
1

8.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
2

8.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
3

7.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
4

7.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
5

6.0°
↑
8.0 km/h
6

6.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
7

6.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
8

7.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
9

9.0°
↑
9.0 km/h
10

11.0°
↑
10.0 km/h
11

13.0°
↑
13.0 km/h
12

14.0°
↑
17.0 km/h
13

15.0°
↑
19.0 km/h
14

16.0°
↑
18.0 km/h
15

17.0°
↑
17.0 km/h
16

17.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oruro, Bô-li-vi-a (Bolivia) 🇧🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 225.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 6.15 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 2.65 µg/m³ |
PM10: | 4.85 µg/m³ |