Thời tiết tại Jersey 🇯🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Saint Helier.
9.2°C
cảm giác như 5.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Saint Helier tại 4:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 35.6 kph (28°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:24 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Saint Helier
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
10.1°C
9.9°C
9.2°C
61%
40.7 kph
0.4 mm
0.0
07:22 AM
04:24 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
10.2°C
9.3°C
62%
46.8 kph
3.7 mm
0.0
07:24 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
9.5°C
8.9°C
7.4°C
71%
64.8 kph
7.9 mm
0.0
07:25 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
8.2°C
7.2°C
6.4°C
61%
42.1 kph
5.9 mm
0.0
07:27 AM
04:21 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
8.4°C
7.8°C
59%
30.6 kph
0.9 mm
0.0
07:28 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
10.7°C
8.8°C
72%
56.5 kph
3.0 mm
3.0
07:30 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
12.2°C
11.6°C
11.0°C
68%
42.1 kph
2.1 mm
3.0
07:31 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Saint Helier
Monday, November 17, 2025
12.0°C
11.0°C
10.0°C
8.0°C
7.0°C
5
10.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
6
10.0°
0.0 mm
↑37.0 km/h
7
10.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
8
10.0°
0.1 mm
↑36.0 km/h
9
10.0°
0.0 mm
↑38.0 km/h
10
10.0°
0.0 mm
↑40.0 km/h
11
10.0°
0.0 mm
↑41.0 km/h
12
10.0°
0.0 mm
↑37.0 km/h
13
10.0°
0.0 mm
↑35.0 km/h
14
9.0°
0.0 mm
↑33.0 km/h
15
9.0°
↑31.0 km/h
16
9.0°
↑31.0 km/h
17
9.0°
↑27.0 km/h
18
10.0°
↑27.0 km/h
19
10.0°
↑23.0 km/h
20
10.0°
↑18.0 km/h
21
10.0°
↑15.0 km/h
22
10.0°
↑11.0 km/h
23
10.0°
↑9.0 km/h
9.0°
↑6.0 km/h
1
9.0°
↑4.0 km/h
2
9.0°
↑4.0 km/h
3
10.0°
↑9.0 km/h
4
10.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint Helier (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910