Thời tiết tại Cô-lôm-bi-a (Colombia) 🇨🇴
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Cali.
28.1°C
cảm giác như 29.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cali tại 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (105°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Cali
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa vừa
28.3°C
20.5°C
15.3°C
86%
5.0 kph
8.3 mm
3.0
05:53 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa rơi nặng hạt
26.1°C
19.8°C
14.9°C
90%
7.6 kph
23.2 mm
2.0
05:53 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
20.8°C
18.7°C
15.6°C
96%
3.6 kph
9.9 mm
1.0
05:53 AM
05:51 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
27.0°C
19.3°C
12.9°C
86%
8.6 kph
6.4 mm
2.0
05:54 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
19.4°C
15.7°C
91%
7.2 kph
3.6 mm
0.0
05:54 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
21.7°C
18.1°C
85%
7.9 kph
2.3 mm
5.0
05:54 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
21.5°C
17.4°C
88%
6.5 kph
3.8 mm
5.0
05:55 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Cali
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
14
28.0°
0.7 mm
↑4.0 km/h
15
26.0°
1.1 mm
↑5.0 km/h
16
24.0°
0.5 mm
↑5.0 km/h
17
22.0°
0.6 mm
↑4.0 km/h
18
18.0°
0.2 mm
↑3.0 km/h
19
17.0°
0.5 mm
↑2.0 km/h
20
16.0°
0.9 mm
↑2.0 km/h
21
16.0°
1.1 mm
↑1.0 km/h
22
16.0°
0.8 mm
↑0.0 km/h
23
15.0°
0.3 mm
↑1.0 km/h
15.0°
0.7 mm
↑1.0 km/h
1
15.0°
0.5 mm
↑2.0 km/h
2
15.0°
1.4 mm
↑2.0 km/h
3
15.0°
1.9 mm
↑1.0 km/h
4
15.0°
2.2 mm
↑2.0 km/h
5
15.0°
1.1 mm
↑1.0 km/h
6
16.0°
0.5 mm
↑1.0 km/h
7
20.0°
0.4 mm
↑2.0 km/h
8
20.0°
0.2 mm
↑2.0 km/h
9
22.0°
0.1 mm
↑1.0 km/h
10
24.0°
0.1 mm
↑1.0 km/h
11
26.0°
0.6 mm
↑2.0 km/h
12
26.0°
0.9 mm
↑1.0 km/h
13
25.0°
0.9 mm
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cali (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910