Thời tiết tại Cô-lôm-bi-a (Colombia) 🇨🇴
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Cali.
19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Cali tại 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (110°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Cali
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
20.2°C
18.6°C
15.2°C
97%
5.0 kph
14.1 mm
0.0
05:52 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
18.7°C
14.8°C
88%
5.4 kph
2.3 mm
3.0
05:52 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
19.0°C
15.5°C
89%
5.4 kph
2.3 mm
3.0
05:53 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa rơi nặng hạt
27.4°C
19.8°C
15.3°C
87%
6.5 kph
23.8 mm
2.0
05:53 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
22.1°C
18.6°C
16.8°C
94%
4.7 kph
6.1 mm
0.0
05:53 AM
05:51 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
20.1°C
14.9°C
82%
8.6 kph
1.1 mm
5.0
05:54 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
21.2°C
16.9°C
84%
7.2 kph
1.3 mm
5.0
05:54 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Cali
Sunday, November 16, 2025
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
6
19.0°
0.4 mm
↑1.0 km/h
7
19.0°
0.8 mm
↑2.0 km/h
8
20.0°
1.6 mm
↑1.0 km/h
9
20.0°
1.8 mm
↑2.0 km/h
10
20.0°
2.3 mm
↑2.0 km/h
11
20.0°
1.9 mm
↑3.0 km/h
12
20.0°
1.1 mm
↑4.0 km/h
13
20.0°
0.5 mm
↑5.0 km/h
14
20.0°
0.4 mm
↑4.0 km/h
15
20.0°
0.2 mm
↑3.0 km/h
16
20.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
17
18.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
18
17.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
19
16.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
20
16.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
21
16.0°
0.0 mm
↑1.0 km/h
22
16.0°
0.1 mm
↑0.0 km/h
23
15.0°
0.1 mm
↑1.0 km/h
15.0°
↑2.0 km/h
1
15.0°
↑2.0 km/h
2
16.0°
0.0 mm
↑0.0 km/h
3
16.0°
0.1 mm
↑1.0 km/h
4
16.0°
0.0 mm
↑1.0 km/h
5
15.0°
↑1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cali (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910