Thời tiết tại Réunion 🇷🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Saint-Denis.
28.4°C
cảm giác như 33.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Saint-Denis tại 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (5°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:31 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Saint-Denis
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
22.2°C
19.5°C
77%
13.0 kph
1.2 mm
3.0
05:33 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
22.0°C
19.1°C
80%
14.0 kph
4.3 mm
3.0
05:32 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa vừa
24.7°C
21.8°C
19.3°C
81%
15.1 kph
7.1 mm
2.0
05:32 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa vừa
23.7°C
21.8°C
19.4°C
82%
15.8 kph
7.8 mm
2.0
05:31 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
21.8°C
19.5°C
78%
21.6 kph
2.5 mm
4.0
05:31 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
21.9°C
19.6°C
77%
24.8 kph
0.3 mm
6.0
05:31 AM
06:34 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Nhiều nắng
24.4°C
21.9°C
19.3°C
74%
23.4 kph
0.1 mm
7.0
05:30 AM
06:35 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Saint-Denis
Friday, November 07, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
17.0°C
18
23.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
19
23.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
20
23.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
21
22.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
22
22.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
23
21.0°
↑7.0 km/h
21.0°
↑9.0 km/h
1
20.0°
↑9.0 km/h
2
20.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
3
19.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
4
19.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
5
19.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
6
19.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
7
20.0°
↑8.0 km/h
8
22.0°
0.3 mm
↑6.0 km/h
9
24.0°
↑8.0 km/h
10
24.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
11
24.0°
0.5 mm
↑10.0 km/h
12
24.0°
0.4 mm
↑7.0 km/h
13
24.0°
0.5 mm
↑5.0 km/h
14
24.0°
0.6 mm
↑4.0 km/h
15
24.0°
0.3 mm
↑3.0 km/h
16
24.0°
0.4 mm
↑2.0 km/h
17
24.0°
0.3 mm
↑3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saint-Denis (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910