Thời tiết tại La Possession, Réunion 🇷🇪

21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại La Possession, Réunion vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (66°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho La Possession, Réunion 🇷🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
23.0°C
21.8°C
78%
16.6 kph
0.5 mm
3.0
05:57 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
22.0°C
20.2°C
78%
20.5 kph
1.4 mm
2.0
05:57 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
20.0°C
19.2°C
68%
14.8 kph
0.6 mm
2.0
05:56 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
20.0°C
18.9°C
68%
10.8 kph
0.5 mm
3.0
05:55 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.4°C
21.0°C
20.0°C
65%
13.7 kph
0.0 mm
7.0
05:54 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
21.8°C
20.2°C
67%
11.5 kph
0.1 mm
6.0
05:53 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho La Possession, Réunion 🇷🇪
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
19.0°C
3

22.0°
↑
15.0 km/h
4

23.0°
↑
14.0 km/h
5

22.0°
↑
11.0 km/h
6

22.0°
↑
11.0 km/h
7

23.0°
↑
10.0 km/h
8

24.0°
↑
8.0 km/h
9

24.0°
↑
7.0 km/h
10

24.0°
↑
8.0 km/h
11

25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
12

25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13

25.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
14

24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
16

24.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17

23.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
18

23.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
19

22.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
20

22.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
21

22.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
22

22.0°
↑
13.0 km/h
23

22.0°
↑
16.0 km/h

22.0°
↑
16.0 km/h
1

22.0°
↑
18.0 km/h
2

22.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in La Possession, Réunion 🇷🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 164.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 3.65 µg/m³ |
SO2: | 3.95 µg/m³ |
PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
PM10: | 11.45 µg/m³ |