Thời tiết tại Curaçao 🇨🇼
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Willemstad.

28.0°C
cảm giác như 34.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Willemstad tại 5:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (134°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Willemstad
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
27.8°C
23.6°C
79%
22.0 kph
3.1 mm
2.0
06:25 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
34.0°C
27.4°C
23.1°C
79%
23.4 kph
3.8 mm
2.0
06:25 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
33.0°C
27.3°C
23.7°C
81%
20.9 kph
6.5 mm
3.0
06:25 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
35.0°C
28.1°C
23.9°C
80%
23.8 kph
2.2 mm
2.0
06:25 AM
06:23 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
27.4°C
23.3°C
81%
21.6 kph
0.9 mm
0.0
06:25 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
34.6°C
27.9°C
23.6°C
79%
23.0 kph
0.4 mm
6.0
06:25 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
27.4°C
23.5°C
80%
20.2 kph
1.5 mm
6.0
06:25 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Willemstad
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
21.0°C
6

24.0°
↑8.0 km/h
7

25.0°
0.2 mm
↑7.0 km/h
8

26.0°
0.3 mm
↑9.0 km/h
9

28.0°
0.2 mm
↑11.0 km/h
10

31.0°
↑13.0 km/h
11

33.0°
↑13.0 km/h
12

34.0°
↑13.0 km/h
13

34.0°
↑14.0 km/h
14

34.0°
↑16.0 km/h
15

33.0°
↑21.0 km/h
16

32.0°
↑22.0 km/h
17

31.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
18

30.0°
0.7 mm
↑16.0 km/h
19

27.0°
0.6 mm
↑11.0 km/h
20

26.0°
0.9 mm
↑6.0 km/h
21

26.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
22

24.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
23

24.0°
↑7.0 km/h

24.0°
0.5 mm
↑7.0 km/h
1

24.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
2

24.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
3

23.0°
↑6.0 km/h
4

23.0°
↑6.0 km/h
5

23.0°
↑6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Willemstad (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910