Thời tiết tại Curaçao 🇨🇼
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Willemstad.
26.0°C
cảm giác như 30.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Willemstad tại 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (128°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Willemstad
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
27.2°C
22.8°C
81%
21.6 kph
1.8 mm
2.0
06:35 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
29.5°C
25.9°C
22.3°C
86%
16.2 kph
6.2 mm
2.0
06:35 AM
06:09 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
26.3°C
21.9°C
81%
19.1 kph
0.8 mm
2.0
06:35 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
31.4°C
25.9°C
22.1°C
81%
19.8 kph
5.1 mm
2.0
06:36 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa vừa
29.6°C
24.2°C
22.5°C
87%
18.4 kph
5.2 mm
0.0
06:36 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
25.5°C
21.9°C
82%
17.6 kph
2.1 mm
6.0
06:37 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
26.4°C
22.0°C
79%
21.2 kph
0.2 mm
6.0
06:37 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Willemstad
Wednesday, November 19, 2025
35.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
8
26.0°
↑9.0 km/h
9
28.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
10
30.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
11
32.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
12
33.0°
↑18.0 km/h
13
33.0°
↑20.0 km/h
14
33.0°
↑21.0 km/h
15
33.0°
↑22.0 km/h
16
32.0°
↑22.0 km/h
17
30.0°
↑20.0 km/h
18
29.0°
↑18.0 km/h
19
28.0°
↑15.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
21
26.0°
0.3 mm
↑10.0 km/h
22
25.0°
0.2 mm
↑10.0 km/h
23
23.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
23.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
1
23.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
2
23.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
3
23.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
4
23.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
5
22.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
6
22.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
7
23.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Willemstad (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910