Thời tiết tại Santa Rosa, Curaçao 🇨🇼
26.2°C
cảm giác như 29.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Santa Rosa, Curaçao vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (125°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santa Rosa, Curaçao 🇨🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
27.1°C
23.0°C
77%
22.0 kph
0.8 mm
2.0
06:33 AM
06:09 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
26.7°C
22.6°C
79%
21.6 kph
0.3 mm
2.0
06:33 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
26.4°C
21.8°C
81%
20.5 kph
1.9 mm
2.0
06:34 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.9°C
26.6°C
22.3°C
82%
23.8 kph
3.5 mm
2.0
06:34 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
25.0°C
22.5°C
87%
18.7 kph
2.2 mm
0.0
06:35 AM
06:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
26.0°C
22.0°C
82%
17.6 kph
0.4 mm
6.0
06:35 AM
06:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
26.3°C
22.0°C
81%
19.4 kph
0.7 mm
6.0
06:35 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Santa Rosa, Curaçao 🇨🇼
Saturday, November 15, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
6
24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7
24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
8
27.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
9
28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
10
30.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
11
32.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
12
33.0°
↑
15.0 km/h
13
32.0°
↑
17.0 km/h
14
32.0°
↑
20.0 km/h
15
32.0°
↑
22.0 km/h
16
31.0°
↑
22.0 km/h
17
30.0°
↑
22.0 km/h
18
28.0°
↑
19.0 km/h
19
28.0°
↑
14.0 km/h
20
27.0°
↑
11.0 km/h
21
26.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
22
24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23
23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
1
23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2
23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
3
23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4
23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
5
23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santa Rosa, Curaçao 🇨🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 113.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.05 µg/m³ |
| PM10: | 9.65 µg/m³ |