Thời tiết tại Djibouti 🇩🇯
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Djibouti.
27.3°C
cảm giác như 30.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Djibouti tại 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (120°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Djibouti
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
26.1°C
24.8°C
69%
18.0 kph
0.2 mm
2.0
06:05 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
26.3°C
24.7°C
67%
21.2 kph
0.2 mm
2.0
06:06 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
28.3°C
26.1°C
24.2°C
66%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:40 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
26.0°C
23.7°C
67%
22.7 kph
0.1 mm
2.0
06:07 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
28.3°C
25.6°C
23.1°C
66%
23.8 kph
0.0 mm
3.0
06:07 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Nhiều nắng
28.1°C
26.0°C
24.1°C
66%
22.3 kph
0.0 mm
7.0
06:07 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Nhiều nắng
27.9°C
25.8°C
23.9°C
66%
20.2 kph
0.0 mm
7.0
06:08 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Djibouti
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
23
25.0°
↑13.0 km/h
25.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
1
25.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
2
25.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
3
25.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
4
25.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
5
25.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
6
26.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
7
26.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
8
26.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
9
27.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
11
28.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
12
28.0°
↑21.0 km/h
13
28.0°
↑20.0 km/h
14
28.0°
↑18.0 km/h
15
28.0°
↑18.0 km/h
16
28.0°
↑19.0 km/h
17
28.0°
↑18.0 km/h
18
26.0°
↑15.0 km/h
19
26.0°
↑13.0 km/h
20
26.0°
↑13.0 km/h
21
26.0°
↑14.0 km/h
22
25.0°
↑15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Djibouti (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910