Thời tiết tại Damêrdjôg, Djibouti 🇩🇯

28.5°C
cảm giác như 33.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Damêrdjôg, Djibouti vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (61°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Damêrdjôg, Djibouti 🇩🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
30.4°C
28.3°C
67%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.7°C
29.4°C
27.4°C
68%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
29.3°C
28.0°C
67%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
29.4°C
27.6°C
61%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
29.5°C
28.1°C
63%
15.1 kph
0.0 mm
4.0
05:57 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
29.0°C
27.8°C
66%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
05:57 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
29.7°C
27.7°C
65%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
05:57 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Damêrdjôg, Djibouti 🇩🇯
Friday, October 03, 2025
33.0°C
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
22

28.0°
↑
14.0 km/h
23

28.0°
↑
12.0 km/h

28.0°
↑
8.0 km/h
1

28.0°
↑
5.0 km/h
2

28.0°
↑
5.0 km/h
3

28.0°
↑
6.0 km/h
4

28.0°
↑
8.0 km/h
5

28.0°
↑
6.0 km/h
6

27.0°
↑
5.0 km/h
7

28.0°
↑
4.0 km/h
8

28.0°
↑
4.0 km/h
9

30.0°
↑
5.0 km/h
10

31.0°
↑
9.0 km/h
11

31.0°
↑
13.0 km/h
12

31.0°
↑
12.0 km/h
13

32.0°
↑
13.0 km/h
14

32.0°
↑
15.0 km/h
15

32.0°
↑
18.0 km/h
16

31.0°
↑
17.0 km/h
17

31.0°
↑
12.0 km/h
18

30.0°
↑
4.0 km/h
19

30.0°
↑
10.0 km/h
20

30.0°
↑
8.0 km/h
21

29.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Damêrdjôg, Djibouti 🇩🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 153.85 µg/m³ |
O3: | 109.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 24.45 µg/m³ |
PM10: | 64.15 µg/m³ |