Thời tiết tại Dikhil, Djibouti 🇩🇯
27.7°C
cảm giác như 27.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Dikhil, Djibouti vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 38% |
| 🌬️ Gió: | 33.1 kph (88°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dikhil, Djibouti 🇩🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
24.1°C
19.5°C
58%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:44 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
24.3°C
19.9°C
61%
31.7 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
25.2°C
21.2°C
58%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
31.4°C
25.0°C
20.3°C
58%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
24.9°C
20.1°C
59%
29.9 kph
0.0 mm
3.0
06:08 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
24.6°C
19.6°C
46%
33.8 kph
0.0 mm
6.0
06:08 AM
05:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
24.3°C
19.3°C
46%
32.8 kph
0.0 mm
6.0
06:09 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dikhil, Djibouti 🇩🇯
Saturday, November 15, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
17.0°C
18
26.0°
↑
32.0 km/h
19
24.0°
↑
32.0 km/h
20
23.0°
↑
33.0 km/h
21
22.0°
↑
32.0 km/h
22
21.0°
↑
31.0 km/h
23
21.0°
↑
28.0 km/h
21.0°
↑
28.0 km/h
1
21.0°
↑
27.0 km/h
2
20.0°
↑
28.0 km/h
3
20.0°
↑
27.0 km/h
4
20.0°
↑
26.0 km/h
5
20.0°
↑
26.0 km/h
6
20.0°
↑
25.0 km/h
7
21.0°
↑
26.0 km/h
8
23.0°
↑
32.0 km/h
9
25.0°
↑
31.0 km/h
10
27.0°
↑
31.0 km/h
11
28.0°
↑
30.0 km/h
12
29.0°
↑
27.0 km/h
13
30.0°
↑
27.0 km/h
14
30.0°
↑
26.0 km/h
15
30.0°
↑
26.0 km/h
16
30.0°
↑
29.0 km/h
17
28.0°
↑
31.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dikhil, Djibouti 🇩🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 113.82 µg/m³ |
| O3: | 97.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.02 µg/m³ |
| SO2: | 1.22 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.22 µg/m³ |
| PM10: | 96.72 µg/m³ |