Thời tiết tại Cam-pu-chia 🇰🇭
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Phnôm Pênh.
27.1°C
cảm giác như 30.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Phnôm Pênh tại 10:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (32°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Phnôm Pênh
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Mon, Nov 17
Mưa vừa
27.9°C
24.6°C
22.8°C
90%
16.9 kph
8.8 mm
1.0
05:58 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
27.2°C
24.8°C
23.0°C
89%
18.4 kph
6.4 mm
1.0
05:58 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
23.4°C
21.1°C
87%
29.5 kph
2.1 mm
1.0
05:59 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
22.3°C
20.1°C
79%
31.3 kph
0.2 mm
2.0
05:59 AM
05:33 PM
New Moon
Fri, Nov 21
U ám
22.9°C
21.8°C
20.7°C
82%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
06:00 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
22.4°C
20.6°C
81%
29.2 kph
0.4 mm
5.0
06:00 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
24.6°C
21.3°C
78%
31.0 kph
0.5 mm
5.0
06:00 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Phnôm Pênh
Monday, November 17, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
11
28.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
12
28.0°
0.4 mm
↑13.0 km/h
13
26.0°
1.5 mm
↑16.0 km/h
14
25.0°
1.4 mm
↑16.0 km/h
15
25.0°
1.3 mm
↑11.0 km/h
16
25.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
17
25.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
18
25.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
19
25.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
20
24.0°
0.7 mm
↑9.0 km/h
21
24.0°
0.6 mm
↑10.0 km/h
22
24.0°
1.3 mm
↑10.0 km/h
23
24.0°
0.8 mm
↑10.0 km/h
24.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
1
24.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
2
24.0°
↑4.0 km/h
3
24.0°
↑9.0 km/h
4
23.0°
↑8.0 km/h
5
23.0°
↑8.0 km/h
6
23.0°
↑10.0 km/h
7
24.0°
↑12.0 km/h
8
25.0°
↑16.0 km/h
9
25.0°
↑18.0 km/h
10
25.0°
↑18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Phnôm Pênh (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910