Thời tiết tại Ta Khmau, Cam-pu-chia 🇰🇭

26.6°C
cảm giác như 29.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Ta Khmau, Cam-pu-chia vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (197°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 77% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ta Khmau, Cam-pu-chia 🇰🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.5°C
29.2°C
25.7°C
68%
22.0 kph
1.5 mm
3.0
05:49 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
28.2°C
26.4°C
70%
20.5 kph
1.6 mm
2.0
05:49 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
33.1°C
28.3°C
25.4°C
67%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
28.2°C
25.8°C
69%
15.1 kph
4.8 mm
3.0
05:50 AM
05:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
30.6°C
26.7°C
25.0°C
77%
12.2 kph
9.0 mm
6.0
05:50 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
30.7°C
26.9°C
24.2°C
79%
18.7 kph
5.2 mm
6.0
05:50 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ta Khmau, Cam-pu-chia 🇰🇭
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
3

26.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
4

26.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
5

26.0°
↑
9.0 km/h
6

26.0°
↑
9.0 km/h
7

27.0°
↑
13.0 km/h
8

29.0°
↑
16.0 km/h
9

30.0°
↑
16.0 km/h
10

32.0°
↑
15.0 km/h
11

33.0°
↑
15.0 km/h
12

34.0°
↑
15.0 km/h
13

34.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
14

34.0°
0.5 mm
↑
15.0 km/h
15

33.0°
↑
10.0 km/h
16

32.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
17

30.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
18

29.0°
↑
20.0 km/h
19

29.0°
↑
18.0 km/h
20

28.0°
↑
15.0 km/h
21

28.0°
↑
14.0 km/h
22

28.0°
↑
13.0 km/h
23

27.0°
↑
10.0 km/h

27.0°
↑
9.0 km/h
1

27.0°
↑
7.0 km/h
2

27.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ta Khmau, Cam-pu-chia 🇰🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 769.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 8.65 µg/m³ |
SO2: | 6.65 µg/m³ |
PM2.5: | 24.85 µg/m³ |
PM10: | 24.85 µg/m³ |