Thời tiết tại Sharjah, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪

29.1°C
cảm giác như 33.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sharjah, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất vào 23:30 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (258°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sharjah, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
31.2°C
29.0°C
63%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
30.6°C
28.5°C
56%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
35.1°C
30.9°C
28.0°C
54%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.6°C
30.5°C
27.9°C
56%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.1°C
30.0°C
27.6°C
57%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
29.1°C
26.8°C
60%
22.0 kph
0.0 mm
7.0
06:14 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
33.1°C
30.0°C
27.7°C
54%
21.2 kph
0.0 mm
7.0
06:14 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sharjah, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
Sunday, October 05, 2025
35.0°C
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C

30.0°
↑
11.0 km/h
1

30.0°
↑
10.0 km/h
2

29.0°
↑
10.0 km/h
3

29.0°
↑
10.0 km/h
4

29.0°
↑
9.0 km/h
5

29.0°
↑
7.0 km/h
6

28.0°
↑
4.0 km/h
7

29.0°
↑
3.0 km/h
8

31.0°
↑
4.0 km/h
9

32.0°
↑
6.0 km/h
10

33.0°
↑
9.0 km/h
11

33.0°
↑
12.0 km/h
12

34.0°
↑
16.0 km/h
13

33.0°
↑
18.0 km/h
14

33.0°
↑
18.0 km/h
15

33.0°
↑
18.0 km/h
16

32.0°
↑
19.0 km/h
17

32.0°
↑
18.0 km/h
18

30.0°
↑
12.0 km/h
19

30.0°
↑
9.0 km/h
20

30.0°
↑
9.0 km/h
21

29.0°
↑
5.0 km/h
22

29.0°
↑
3.0 km/h
23

29.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sharjah, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 213.85 µg/m³ |
O3: | 121.0 µg/m³ |
NO2: | 23.35 µg/m³ |
SO2: | 14.05 µg/m³ |
PM2.5: | 36.95 µg/m³ |
PM10: | 69.35 µg/m³ |