Thời tiết tại Ras Al Khaimah City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ras Al Khaimah City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất vào :00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (39°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ras Al Khaimah City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
23.3°C
18.5°C
54%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
24.4°C
18.8°C
45%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
31.6°C
24.6°C
19.3°C
28%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
24.8°C
19.1°C
25%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
24.5°C
20.8°C
25%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:39 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
23.7°C
19.8°C
34%
16.2 kph
0.0 mm
6.0
06:39 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ras Al Khaimah City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
1
20.0°
↑
4.0 km/h
2
19.0°
↑
2.0 km/h
3
19.0°
↑
3.0 km/h
4
19.0°
↑
3.0 km/h
5
19.0°
↑
3.0 km/h
6
18.0°
↑
4.0 km/h
7
20.0°
↑
4.0 km/h
8
24.0°
↑
4.0 km/h
9
25.0°
↑
2.0 km/h
10
27.0°
↑
2.0 km/h
11
28.0°
↑
7.0 km/h
12
29.0°
↑
10.0 km/h
13
30.0°
↑
13.0 km/h
14
30.0°
↑
15.0 km/h
15
29.0°
↑
16.0 km/h
16
28.0°
↑
15.0 km/h
17
26.0°
↑
12.0 km/h
18
24.0°
↑
8.0 km/h
19
22.0°
↑
5.0 km/h
20
22.0°
↑
3.0 km/h
21
21.0°
↑
1.0 km/h
22
21.0°
↑
0.0 km/h
23
20.0°
↑
2.0 km/h
20.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ras Al Khaimah City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 238.85 µg/m³ |
| O3: | 113.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.55 µg/m³ |
| SO2: | 6.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.85 µg/m³ |
| PM10: | 32.15 µg/m³ |