Thời tiết tại Al Ain City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪

28.1°C
cảm giác như 27.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Al Ain City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 40% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (353°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Ain City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
39.9°C
31.8°C
25.5°C
32%
38.5 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.8°C
31.0°C
24.5°C
37%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
39.7°C
31.7°C
25.6°C
27%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
30.6°C
24.6°C
36%
25.6 kph
0.0 mm
3.0
06:11 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
38.7°C
29.4°C
25.2°C
27%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
06:11 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
38.3°C
30.6°C
25.7°C
30%
21.2 kph
0.0 mm
8.0
06:12 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Ain City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪
Saturday, October 04, 2025
41.0°C
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
3

27.0°
↑
15.0 km/h
4

26.0°
↑
14.0 km/h
5

26.0°
↑
13.0 km/h
6

26.0°
↑
12.0 km/h
7

27.0°
↑
11.0 km/h
8

30.0°
↑
10.0 km/h
9

33.0°
↑
10.0 km/h
10

36.0°
↑
14.0 km/h
11

38.0°
↑
20.0 km/h
12

39.0°
↑
24.0 km/h
13

40.0°
↑
26.0 km/h
14

40.0°
↑
26.0 km/h
15

40.0°
↑
33.0 km/h
16

39.0°
↑
38.0 km/h
17

37.0°
↑
36.0 km/h
18

34.0°
↑
28.0 km/h
19

31.0°
↑
20.0 km/h
20

29.0°
↑
17.0 km/h
21

28.0°
↑
16.0 km/h
22

27.0°
↑
14.0 km/h
23

27.0°
↑
14.0 km/h

26.0°
↑
14.0 km/h
1

26.0°
↑
15.0 km/h
2

26.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Ain City, Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất 🇦🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 271.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 32.55 µg/m³ |
SO2: | 17.55 µg/m³ |
PM2.5: | 44.85 µg/m³ |
PM10: | 192.75 µg/m³ |