Thời tiết tại Al Buraymī, Oman 🇴🇲

39.4°C
cảm giác như 39.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Al Buraymī, Oman vào 14:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 23% |
🌬️ Gió: | 27.7 kph (334°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Buraymī, Oman 🇴🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
39.8°C
31.6°C
25.3°C
35%
36.7 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.5°C
30.7°C
24.4°C
39%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
39.6°C
31.5°C
24.9°C
31%
29.5 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.7°C
30.7°C
24.6°C
35%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
39.0°C
31.2°C
24.3°C
26%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
06:11 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.9°C
30.6°C
25.3°C
33%
21.6 kph
0.0 mm
8.0
06:12 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
37.4°C
30.0°C
25.2°C
40%
21.2 kph
0.0 mm
8.0
06:12 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Buraymī, Oman 🇴🇲
Saturday, October 04, 2025
41.0°C
36.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
15

40.0°
↑
34.0 km/h
16

38.0°
↑
37.0 km/h
17

37.0°
↑
36.0 km/h
18

34.0°
↑
27.0 km/h
19

31.0°
↑
20.0 km/h
20

29.0°
↑
18.0 km/h
21

28.0°
↑
15.0 km/h
22

27.0°
↑
15.0 km/h
23

26.0°
↑
14.0 km/h

26.0°
↑
13.0 km/h
1

26.0°
↑
14.0 km/h
2

25.0°
↑
14.0 km/h
3

25.0°
↑
15.0 km/h
4

24.0°
↑
14.0 km/h
5

24.0°
↑
13.0 km/h
6

24.0°
↑
13.0 km/h
7

26.0°
↑
12.0 km/h
8

29.0°
↑
14.0 km/h
9

32.0°
↑
16.0 km/h
10

35.0°
↑
18.0 km/h
11

37.0°
↑
21.0 km/h
12

38.0°
↑
23.0 km/h
13

39.0°
↑
24.0 km/h
14

39.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Buraymī, Oman 🇴🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 183.85 µg/m³ |
O3: | 103.0 µg/m³ |
NO2: | 15.65 µg/m³ |
SO2: | 16.05 µg/m³ |
PM2.5: | 33.25 µg/m³ |
PM10: | 79.05 µg/m³ |