Thời tiết tại Muscat, Oman 🇴🇲

29.3°C
cảm giác như 30.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Muscat, Oman vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (253°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Muscat, Oman 🇴🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.7°C
30.2°C
27.3°C
52%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
29.0°C
26.4°C
64%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
28.6°C
27.1°C
73%
23.0 kph
0.2 mm
2.0
05:59 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.0°C
28.4°C
26.2°C
68%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.7°C
29.0°C
26.6°C
59%
28.8 kph
0.0 mm
3.0
06:00 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
28.6°C
26.9°C
61%
22.0 kph
0.0 mm
7.0
06:00 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.0°C
29.0°C
27.0°C
60%
17.3 kph
0.0 mm
7.0
06:01 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Muscat, Oman 🇴🇲
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23

29.0°
↑
12.0 km/h

28.0°
↑
10.0 km/h
1

28.0°
↑
7.0 km/h
2

28.0°
↑
8.0 km/h
3

27.0°
↑
8.0 km/h
4

27.0°
↑
6.0 km/h
5

26.0°
↑
6.0 km/h
6

26.0°
↑
8.0 km/h
7

28.0°
↑
8.0 km/h
8

30.0°
↑
7.0 km/h
9

30.0°
↑
9.0 km/h
10

31.0°
↑
11.0 km/h
11

31.0°
↑
15.0 km/h
12

31.0°
↑
17.0 km/h
13

31.0°
↑
19.0 km/h
14

31.0°
↑
19.0 km/h
15

31.0°
↑
20.0 km/h
16

30.0°
↑
20.0 km/h
17

30.0°
↑
17.0 km/h
18

29.0°
↑
13.0 km/h
19

29.0°
↑
12.0 km/h
20

29.0°
↑
11.0 km/h
21

28.0°
↑
12.0 km/h
22

28.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Muscat, Oman 🇴🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 145.85 µg/m³ |
O3: | 144.0 µg/m³ |
NO2: | 10.75 µg/m³ |
SO2: | 9.95 µg/m³ |
PM2.5: | 24.85 µg/m³ |
PM10: | 49.95 µg/m³ |