Thời tiết tại Muscat, Oman 🇴🇲
27.1°C
cảm giác như 27.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Muscat, Oman vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (292°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Muscat, Oman 🇴🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
24.0°C
21.2°C
44%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
24.5°C
21.5°C
42%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
24.5°C
21.5°C
40%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
05:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
24.6°C
21.7°C
41%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
24.3°C
21.4°C
46%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:25 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
24.0°C
21.7°C
47%
14.0 kph
0.0 mm
6.0
06:25 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
24.1°C
21.6°C
37%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
06:26 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Muscat, Oman 🇴🇲
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
11
26.0°
↑
6.0 km/h
12
27.0°
↑
7.0 km/h
13
27.0°
↑
8.0 km/h
14
27.0°
↑
9.0 km/h
15
27.0°
↑
9.0 km/h
16
27.0°
↑
7.0 km/h
17
26.0°
↑
5.0 km/h
18
24.0°
↑
3.0 km/h
19
24.0°
↑
3.0 km/h
20
24.0°
↑
4.0 km/h
21
23.0°
↑
5.0 km/h
22
23.0°
↑
5.0 km/h
23
23.0°
↑
6.0 km/h
22.0°
↑
5.0 km/h
1
22.0°
↑
4.0 km/h
2
22.0°
↑
4.0 km/h
3
22.0°
↑
4.0 km/h
4
22.0°
↑
3.0 km/h
5
22.0°
↑
2.0 km/h
6
22.0°
↑
4.0 km/h
7
22.0°
↑
5.0 km/h
8
25.0°
↑
6.0 km/h
9
26.0°
↑
6.0 km/h
10
27.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Muscat, Oman 🇴🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 215.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.95 µg/m³ |
| SO2: | 23.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.35 µg/m³ |
| PM10: | 16.55 µg/m³ |