Thời tiết tại As Suwayq, Oman 🇴🇲
28.0°C
cảm giác như 27.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại As Suwayq, Oman vào 12:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 37% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (46°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho As Suwayq, Oman 🇴🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
23.9°C
20.3°C
51%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
23.5°C
20.4°C
48%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
23.5°C
19.9°C
42%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
24.1°C
20.0°C
40%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
24.0°C
20.3°C
47%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
05:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
23.7°C
20.5°C
54%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
06:29 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
23.2°C
20.4°C
49%
16.2 kph
0.0 mm
6.0
06:29 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho As Suwayq, Oman 🇴🇲
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
13
28.0°
↑
16.0 km/h
14
28.0°
↑
18.0 km/h
15
28.0°
↑
17.0 km/h
16
27.0°
↑
16.0 km/h
17
26.0°
↑
14.0 km/h
18
24.0°
↑
13.0 km/h
19
24.0°
↑
13.0 km/h
20
23.0°
↑
13.0 km/h
21
23.0°
↑
12.0 km/h
22
22.0°
↑
11.0 km/h
23
22.0°
↑
8.0 km/h
21.0°
↑
4.0 km/h
1
21.0°
↑
2.0 km/h
2
21.0°
↑
1.0 km/h
3
21.0°
↑
2.0 km/h
4
21.0°
↑
4.0 km/h
5
21.0°
↑
4.0 km/h
6
20.0°
↑
4.0 km/h
7
21.0°
↑
4.0 km/h
8
24.0°
↑
4.0 km/h
9
25.0°
↑
2.0 km/h
10
26.0°
↑
3.0 km/h
11
27.0°
↑
7.0 km/h
12
28.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in As Suwayq, Oman 🇴🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 159.85 µg/m³ |
| O3: | 89.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.85 µg/m³ |
| SO2: | 8.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.05 µg/m³ |
| PM10: | 41.35 µg/m³ |