Thời tiết tại Kabul, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫

20.7°C
cảm giác như 20.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kabul, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 9:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 26% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (183°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kabul, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
25.9°C
18.7°C
12.5°C
27%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
17.5°C
11.4°C
22%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
21.5°C
14.2°C
9.3°C
36%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.1°C
12.5°C
7.5°C
37%
14.8 kph
0.3 mm
1.0
05:52 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
19.4°C
12.9°C
6.2°C
32%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
05:53 AM
05:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.4°C
13.1°C
6.8°C
39%
7.2 kph
0.0 mm
4.0
05:53 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.1°C
14.1°C
7.3°C
29%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
05:54 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kabul, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Friday, October 03, 2025
27.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
10

22.0°
↑
2.0 km/h
11

24.0°
↑
1.0 km/h
12

25.0°
↑
2.0 km/h
13

25.0°
↑
4.0 km/h
14

26.0°
↑
7.0 km/h
15

26.0°
↑
10.0 km/h
16

25.0°
↑
15.0 km/h
17

22.0°
↑
18.0 km/h
18

20.0°
↑
12.0 km/h
19

18.0°
↑
7.0 km/h
20

18.0°
↑
8.0 km/h
21

17.0°
↑
6.0 km/h
22

16.0°
↑
5.0 km/h
23

15.0°
↑
3.0 km/h

14.0°
↑
2.0 km/h
1

13.0°
↑
1.0 km/h
2

13.0°
↑
1.0 km/h
3

12.0°
↑
3.0 km/h
4

12.0°
↑
3.0 km/h
5

11.0°
↑
3.0 km/h
6

14.0°
↑
2.0 km/h
7

16.0°
↑
2.0 km/h
8

18.0°
↑
2.0 km/h
9

20.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kabul, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 566.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 10.85 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 26.75 µg/m³ |
PM10: | 31.15 µg/m³ |