Thời tiết tại Kabul, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
15.4°C
cảm giác như 15.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kabul, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 10:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 8% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (192°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 1% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kabul, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
9.6°C
3.4°C
12%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
16.5°C
8.0°C
2.1°C
15%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
6.2°C
0.5°C
18%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
04:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
5.5°C
0.1°C
16%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
5.4°C
-0.7°C
13%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
13.8°C
5.0°C
-0.2°C
10%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
4.7°C
-0.1°C
9%
4.7 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kabul, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Tuesday, November 18, 2025
20.0°C
15.0°C
10.0°C
5.0°C
0.0°C
11
17.0°
↑
2.0 km/h
12
18.0°
↑
2.0 km/h
13
18.0°
↑
2.0 km/h
14
18.0°
↑
2.0 km/h
15
18.0°
↑
1.0 km/h
16
11.0°
↑
2.0 km/h
17
10.0°
↑
5.0 km/h
18
10.0°
↑
6.0 km/h
19
8.0°
↑
6.0 km/h
20
8.0°
↑
5.0 km/h
21
7.0°
↑
5.0 km/h
22
6.0°
↑
4.0 km/h
23
5.0°
↑
2.0 km/h
4.0°
↑
1.0 km/h
1
4.0°
↑
2.0 km/h
2
4.0°
↑
1.0 km/h
3
3.0°
↑
2.0 km/h
4
3.0°
↑
2.0 km/h
5
2.0°
↑
2.0 km/h
6
2.0°
↑
2.0 km/h
7
4.0°
↑
2.0 km/h
8
10.0°
↑
2.0 km/h
9
12.0°
↑
1.0 km/h
10
13.0°
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kabul, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 946.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.75 µg/m³ |
| SO2: | 4.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.05 µg/m³ |
| PM10: | 12.35 µg/m³ |