Thời tiết tại Kandahār, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
19.6°C
cảm giác như 19.6°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Kandahār, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 7% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (229°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 74% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kandahār, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
22.4°C
15.0°C
9.5°C
11%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
14.3°C
8.6°C
16%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
12.8°C
7.3°C
17%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:06 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
11.8°C
6.1°C
19%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
11.2°C
5.1°C
19%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
10.0°C
4.9°C
19%
6.8 kph
0.0 mm
3.0
06:42 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
9.9°C
4.8°C
19%
5.0 kph
0.0 mm
3.0
06:43 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kandahār, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
20.0°C
15.0°C
10.0°C
6.0°C
12
21.0°
↑
4.0 km/h
13
22.0°
↑
7.0 km/h
14
22.0°
↑
9.0 km/h
15
22.0°
↑
11.0 km/h
16
20.0°
↑
9.0 km/h
17
17.0°
↑
10.0 km/h
18
16.0°
↑
10.0 km/h
19
15.0°
↑
9.0 km/h
20
14.0°
↑
7.0 km/h
21
13.0°
↑
6.0 km/h
22
12.0°
↑
5.0 km/h
23
12.0°
↑
4.0 km/h
11.0°
↑
3.0 km/h
1
11.0°
↑
4.0 km/h
2
10.0°
↑
4.0 km/h
3
10.0°
↑
4.0 km/h
4
9.0°
↑
3.0 km/h
5
9.0°
↑
3.0 km/h
6
9.0°
↑
3.0 km/h
7
11.0°
↑
3.0 km/h
8
15.0°
↑
3.0 km/h
9
16.0°
↑
2.0 km/h
10
18.0°
↑
2.0 km/h
11
19.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kandahār, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 368.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.95 µg/m³ |
| SO2: | 4.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
| PM10: | 5.25 µg/m³ |