Thời tiết tại Quận Balkh, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫

17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Quận Balkh, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (250°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Quận Balkh, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
21.2°C
16.3°C
21%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
05:59 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
21.5°C
17.0°C
18%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
06:00 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.4°C
19.7°C
16.7°C
19%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
06:01 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.0°C
19.0°C
15.0°C
20%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:02 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
20.0°C
14.5°C
23%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
19.6°C
15.0°C
26%
13.3 kph
0.0 mm
5.0
06:04 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
21.4°C
16.6°C
18%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:04 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Quận Balkh, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C

19.0°
↑
10.0 km/h
1

18.0°
↑
11.0 km/h
2

18.0°
↑
12.0 km/h
3

18.0°
↑
13.0 km/h
4

17.0°
↑
14.0 km/h
5

17.0°
↑
14.0 km/h
6

17.0°
↑
13.0 km/h
7

19.0°
↑
13.0 km/h
8

22.0°
↑
18.0 km/h
9

23.0°
↑
19.0 km/h
10

24.0°
↑
20.0 km/h
11

25.0°
↑
20.0 km/h
12

26.0°
↑
20.0 km/h
13

26.0°
↑
19.0 km/h
14

27.0°
↑
20.0 km/h
15

27.0°
↑
20.0 km/h
16

26.0°
↑
21.0 km/h
17

23.0°
↑
17.0 km/h
18

22.0°
↑
17.0 km/h
19

21.0°
↑
18.0 km/h
20

20.0°
↑
18.0 km/h
21

20.0°
↑
18.0 km/h
22

20.0°
↑
18.0 km/h
23

20.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quận Balkh, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 220.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 11.55 µg/m³ |
PM10: | 68.15 µg/m³ |