Thời tiết tại Herāt, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫

15.9°C
cảm giác như 15.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Herāt, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 32% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (30°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Herāt, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
18.4°C
11.9°C
31%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.9°C
17.5°C
11.9°C
24%
32.8 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
18.3°C
14.4°C
10.4°C
20%
45.0 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
23.2°C
14.7°C
8.1°C
23%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.1°C
16.2°C
8.8°C
22%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:57 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
15.5°C
10.1°C
22%
16.2 kph
0.0 mm
5.0
06:21 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
18.8°C
12.1°C
17%
16.6 kph
0.0 mm
5.0
06:22 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Herāt, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Friday, October 03, 2025
27.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
23

15.0°
↑
10.0 km/h

14.0°
↑
10.0 km/h
1

14.0°
↑
9.0 km/h
2

13.0°
↑
8.0 km/h
3

13.0°
↑
8.0 km/h
4

12.0°
↑
7.0 km/h
5

12.0°
↑
7.0 km/h
6

12.0°
↑
7.0 km/h
7

15.0°
↑
6.0 km/h
8

17.0°
↑
6.0 km/h
9

19.0°
↑
5.0 km/h
10

21.0°
↑
6.0 km/h
11

23.0°
↑
8.0 km/h
12

24.0°
↑
10.0 km/h
13

26.0°
↑
14.0 km/h
14

26.0°
↑
20.0 km/h
15

25.0°
↑
28.0 km/h
16

23.0°
↑
31.0 km/h
17

20.0°
↑
33.0 km/h
18

17.0°
↑
28.0 km/h
19

16.0°
↑
25.0 km/h
20

15.0°
↑
22.0 km/h
21

15.0°
↑
22.0 km/h
22

14.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Herāt, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 379.85 µg/m³ |
O3: | 89.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.55 µg/m³ |
PM10: | 10.35 µg/m³ |