Thời tiết tại Herāt, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
19.0°C
cảm giác như 19.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Herāt, A Phú Hãn (Afghanistan) vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 10% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (310°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Herāt, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
22.2°C
14.1°C
9.2°C
15%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
11.4°C
6.6°C
19%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
10.0°C
4.6°C
23%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
05:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.3°C
9.9°C
4.6°C
27%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.4°C
9.5°C
3.7°C
26%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.2°C
8.3°C
3.1°C
22%
7.9 kph
0.0 mm
3.0
07:02 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.5°C
8.7°C
3.4°C
18%
6.8 kph
0.0 mm
3.0
07:03 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Herāt, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
19.0°C
14.0°C
9.0°C
4.0°C
11
20.0°
↑
4.0 km/h
12
21.0°
↑
7.0 km/h
13
22.0°
↑
8.0 km/h
14
22.0°
↑
9.0 km/h
15
22.0°
↑
14.0 km/h
16
18.0°
↑
20.0 km/h
17
14.0°
↑
17.0 km/h
18
12.0°
↑
12.0 km/h
19
12.0°
↑
10.0 km/h
20
11.0°
↑
10.0 km/h
21
10.0°
↑
10.0 km/h
22
10.0°
↑
10.0 km/h
23
9.0°
↑
9.0 km/h
9.0°
↑
9.0 km/h
1
8.0°
↑
8.0 km/h
2
8.0°
↑
7.0 km/h
3
8.0°
↑
7.0 km/h
4
7.0°
↑
6.0 km/h
5
7.0°
↑
6.0 km/h
6
7.0°
↑
6.0 km/h
7
7.0°
↑
5.0 km/h
8
11.0°
↑
4.0 km/h
9
13.0°
↑
4.0 km/h
10
15.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Herāt, A Phú Hãn (Afghanistan) 🇦🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 344.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.55 µg/m³ |
| PM10: | 11.95 µg/m³ |