Thời tiết tại Dhaka, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
22.9°C
cảm giác như 25.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dhaka, Băng-la-đét (Bangladesh) vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (327°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dhaka, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
26.2°C
22.2°C
65%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
25.6°C
21.4°C
62%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:15 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
25.2°C
21.2°C
60%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:15 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
24.6°C
20.7°C
59%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
24.4°C
20.3°C
62%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
05:14 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
24.6°C
20.4°C
61%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Dhaka, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
Saturday, November 08, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
5
23.0°
↑
14.0 km/h
6
22.0°
↑
13.0 km/h
7
23.0°
↑
12.0 km/h
8
25.0°
↑
16.0 km/h
9
26.0°
↑
17.0 km/h
10
28.0°
↑
17.0 km/h
11
29.0°
↑
17.0 km/h
12
30.0°
↑
16.0 km/h
13
31.0°
↑
16.0 km/h
14
31.0°
↑
16.0 km/h
15
31.0°
↑
16.0 km/h
16
30.0°
↑
16.0 km/h
17
28.0°
↑
16.0 km/h
18
27.0°
↑
15.0 km/h
19
26.0°
↑
16.0 km/h
20
26.0°
↑
16.0 km/h
21
25.0°
↑
16.0 km/h
22
24.0°
↑
16.0 km/h
23
24.0°
↑
14.0 km/h
23.0°
↑
14.0 km/h
1
23.0°
↑
14.0 km/h
2
22.0°
↑
14.0 km/h
3
22.0°
↑
13.0 km/h
4
22.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dhaka, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 705.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 34.15 µg/m³ |
| SO2: | 14.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 54.25 µg/m³ |
| PM10: | 55.05 µg/m³ |