Thời tiết tại Dhaka, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
20.6°C
cảm giác như 20.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dhaka, Băng-la-đét (Bangladesh) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (11°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dhaka, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
25.1°C
20.4°C
47%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
25.1°C
20.9°C
43%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
24.9°C
20.6°C
42%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
24.3°C
20.1°C
47%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
23.9°C
19.9°C
55%
15.1 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
23.6°C
19.3°C
54%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
23.4°C
18.9°C
53%
11.5 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dhaka, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
6
20.0°
↑
6.0 km/h
7
21.0°
↑
6.0 km/h
8
23.0°
↑
6.0 km/h
9
25.0°
↑
8.0 km/h
10
27.0°
↑
8.0 km/h
11
28.0°
↑
8.0 km/h
12
29.0°
↑
9.0 km/h
13
30.0°
↑
8.0 km/h
14
30.0°
↑
7.0 km/h
15
30.0°
↑
6.0 km/h
16
30.0°
↑
6.0 km/h
17
28.0°
↑
8.0 km/h
18
26.0°
↑
8.0 km/h
19
26.0°
↑
8.0 km/h
20
25.0°
↑
8.0 km/h
21
25.0°
↑
8.0 km/h
22
24.0°
↑
7.0 km/h
23
24.0°
↑
7.0 km/h
23.0°
↑
7.0 km/h
1
23.0°
↑
7.0 km/h
2
22.0°
↑
8.0 km/h
3
22.0°
↑
8.0 km/h
4
21.0°
↑
7.0 km/h
5
21.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dhaka, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 837.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 53.25 µg/m³ |
| SO2: | 15.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 51.15 µg/m³ |
| PM10: | 52.45 µg/m³ |