Thời tiết tại Shibganj, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
19.9°C
cảm giác như 19.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Shibganj, Băng-la-đét (Bangladesh) vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (340°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shibganj, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
22.6°C
18.2°C
64%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
22.8°C
18.3°C
61%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
23.0°C
18.5°C
58%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
23.2°C
18.9°C
56%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
05:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
22.8°C
18.8°C
59%
7.9 kph
0.0 mm
6.0
06:23 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
22.7°C
18.6°C
62%
9.7 kph
0.0 mm
6.0
06:23 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Shibganj, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
Monday, November 17, 2025
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
2
19.0°
↑
10.0 km/h
3
19.0°
↑
10.0 km/h
4
19.0°
↑
10.0 km/h
5
18.0°
↑
11.0 km/h
6
18.0°
↑
10.0 km/h
7
19.0°
↑
10.0 km/h
8
21.0°
↑
11.0 km/h
9
23.0°
↑
10.0 km/h
10
24.0°
↑
9.0 km/h
11
26.0°
↑
8.0 km/h
12
27.0°
↑
5.0 km/h
13
28.0°
↑
4.0 km/h
14
28.0°
↑
4.0 km/h
15
28.0°
↑
4.0 km/h
16
28.0°
↑
3.0 km/h
17
25.0°
↑
4.0 km/h
18
24.0°
↑
3.0 km/h
19
23.0°
↑
4.0 km/h
20
23.0°
↑
6.0 km/h
21
22.0°
↑
8.0 km/h
22
21.0°
↑
8.0 km/h
23
21.0°
↑
8.0 km/h
21.0°
↑
8.0 km/h
1
20.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shibganj, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 744.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 49.75 µg/m³ |
| SO2: | 6.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 80.05 µg/m³ |
| PM10: | 82.55 µg/m³ |