Thời tiết tại Kāfrul, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
23.0°C
cảm giác như 24.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kāfrul, Băng-la-đét (Bangladesh) vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (339°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kāfrul, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
24.2°C
19.8°C
52%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
24.6°C
20.0°C
54%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.7°C
25.3°C
20.7°C
51%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
30.4°C
25.6°C
21.5°C
50%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
25.5°C
21.1°C
45%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
24.4°C
20.3°C
46%
9.7 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
24.0°C
20.0°C
55%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kāfrul, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
Monday, November 17, 2025
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
23
22.0°
↑
9.0 km/h
22.0°
↑
9.0 km/h
1
22.0°
↑
9.0 km/h
2
21.0°
↑
9.0 km/h
3
21.0°
↑
9.0 km/h
4
20.0°
↑
8.0 km/h
5
20.0°
↑
7.0 km/h
6
20.0°
↑
7.0 km/h
7
21.0°
↑
8.0 km/h
8
23.0°
↑
9.0 km/h
9
25.0°
↑
10.0 km/h
10
26.0°
↑
9.0 km/h
11
28.0°
↑
10.0 km/h
12
29.0°
↑
10.0 km/h
13
30.0°
↑
9.0 km/h
14
30.0°
↑
8.0 km/h
15
30.0°
↑
8.0 km/h
16
30.0°
↑
9.0 km/h
17
27.0°
↑
10.0 km/h
18
26.0°
↑
10.0 km/h
19
25.0°
↑
9.0 km/h
20
25.0°
↑
8.0 km/h
21
24.0°
↑
8.0 km/h
22
24.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kāfrul, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 472.85 µg/m³ |
| O3: | 146.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.75 µg/m³ |
| SO2: | 15.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.95 µg/m³ |
| PM10: | 15.95 µg/m³ |